Page 200 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 200

Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                6  TY213260  Luật thú y                                           2     2     0    2
                7  TY213281  Thực tập giáo trình thú y                            3     0     3    3
                                        Tổng học kỳ 7:                                             19    0
                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  TY213223  Vệ sinh thú y                                        2    1.5  0.5    2
                2  TY213234  Chăn nuôi gia cầm                                    2    1.5  0.5    2
                3  TY213245  Chẩn đoán hình ảnh                                   2    1.5  0.5    2
                4  TY213302  Bệnh truyền lây giữa động vật và người               2     2    0     2
                5  TY213282  Thực tập tổng hợp thú y                              3     0    3     3
                6  TY213278  Bệnh học thủy sản                                    2     2    0
                7  TY213241  Bệnh động vật hoang dã                               2     2    0           2
                8  TY213244  Vệ sinh an toàn thực phẩm                            2    1.5  0.5
                9  TY213271  Một sức khỏe                                         2     2    0
                10  TY213272  Quyền lợi và tập tính   động vật                    2     2    0           2
                11  TY213267  Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi             2    1.5  0.5
                                          Tổng kỳ 8                                                11    4
                                                        HỌC KỲ 9
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  NL213757  Khuyến nông                                          2    1.5  0.5    2
                2  TY213296  Thiết kế thí nghiệm                                  2    1.5  0.5    2
                3  TY213235  Kiểm nghiệm sản phẩm động vật                        2    1.5  0.5    2
                4  TY215283  Thực tập phòng mạch thú y                            3     0    3     3
                5  TY214262  Quản lý chất thải chăn nuôi                          2     2    0           2
                6  TY213295  Quản lý trại chăn nuôi                               2    1.5  0.5
                7  TY214260  Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi                  2     2    0
                8  TY214261  Hệ thống nông nghiệp                                 2     2    0           2
                9  NL211711  Sinh thái môi trường                                 2     2    0
                10  TY213276  Thụ tinh nhân tạo                                   2    1.5  0.5
                11  TY212010  Chọn lọc và nhân giống vật nuôi                     2    1.5  0.5          2
                                          Tổng kỳ 9                                                9     6
                                                        HỌC KỲ 10
                                                                                          Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  TY215258  Chuyên đề tốt nghiệp                                 4     0     4
                2  TY215259  Khóa luận tốt nghiệp                                10     0    10
                3  TY213237  Khoa học ong mật                                     2     2     0          10
                4  TY213239  Bệnh dinh dưỡng                                      2     2     0
                5  TY213240  Bệnh chó mèo                                         2    1.5  0.5
                                          Tổng kỳ 10                                               0     10







                                                            147
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205