Page 205 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 205
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
10 SP211024 Giáo dục học phổ thông 3 3 0 3
11 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
12 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1
13 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1 1
14 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
15 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
Tổng học kỳ 3 23 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lê nin 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 KC211014 Vật lý B 2 2 0 2
4 KC211034 Toán A4 2 2 0 2
5 KC212105 Không gian metric - Không gian topo 2 2 0 2
6 KC212109 Phương trình vi phân 2 2 0 2
7 KC213006 Số luận 2 2 0 2
8 KC212121 Hình học xạ ảnh 2 2 0 2
9 KC212124 Hình học tuyến tính 2 2 0
Tổng học kỳ 4 15 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KC212106 Độ đo tích phân 2 2 0 2
4 KC212104 Hàm biến phức 2 2 0 2
5 KC211006 Xác suất thống kê 2 2 0 2
6 KC216128 Lý luận dạy học môn Toán 2 2 0 2
7 SP213502 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
8 KC213125 Hình học sơ cấp 3 3 0 3
9 KC212101 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 0 2
Tổng học kỳ 5 19 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KC212003 Giải tích hàm 3 3 0 3
3 KC212110 Phương trình đạo hàm riêng 2 2 0 2
4 KC212116 Lý thuyết module 2 2 0 2
5 KC212123 Quy hoạch tuyến tính 2 2 0 2
6 KC213008 Hình học vi phân 2 2 0 2
7 KC213124 Đại số sơ cấp 3 3 0 3
8 KC216131 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1 0 1 1
Tổng học kỳ 6 17 0
150