Page 202 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 202

11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH THÚ Y (154 TÍN CHỈ)

                                                           TY212292 (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Giáo dục thể chất 1 (1)
                                KC211022 (2)      KC211027 (2)
                  HK 1  KC211025 (2)   Sinh học đại   KT212202 (2)  Tin học đại   Tiếp cận nghề   SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành  KC211020 (2) Hoá phân tích  SP211032 (1) Thể dục cơ bản và điền kinh
                       Động vật học
                                         Kĩ năng mềm
                                                           chăn nuôi thú
                                                   cương
                                 cương
                                                             y
                                                                                      KC211063 (2) Hóa đại cương
                                                                    SP211014 (2) Tâm lý học đại cương
                                                                                                       SP211039 (1) Cờ vua 1 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
                                                                                                      Giáo dục thể chất 2  (1)
                                                                                              SP211033 (1) Bóng chuyền cơ bản
                                                                             Ngoại ngữ 1 (3)
                       ML211030 (3)  TY212290 (4)  TY212291 (2)  TY212206 (2)  TY212297 (2)   SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
                  HK 2  Triết học Mác   Giải phẫu    Mô phôi  Di truyền học   Vi sinh vật thú   FL211011 (3) Tiếng Anh 1  SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
                                                   động vật
                                 động vật
                        - Lênin
                                                             y
                                                                    SP211101 (3) Ngữ âm tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
                                                                                              SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
                                                                                              SP211040 (1) Cờ vua 2 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
                                                                                         Giáo dục thể chất 3  (1)
                                                                                                                             Giáo dục Quốc phòng (8)
                                                                                 SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                                             Ngoại ngữ 2  (3)                                QP211011 (2.5) Đường lối quốc phòng và an ninh của  Đảng cộng sản Việt Nam  Dành cho sinh viên nước ngoài (8)
                       TY212211 (2)  TY212294 (3)  TY212204 (3)                  SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
                  HK 3  Miễn dịch học   Sinh lý động   Sinh hoá động   FL211012 (3) Tiếng Anh 2  SP211038 (1) Bóng đá cơ bản  QP211006 (2) Công tác quốc phòng – An ninh  SP211105 (2) Tiếng việt nâng cao
                                  vật
                        Thú y
                                           vật
                                                  SP211102 (3) Từ vựng ngữ nghĩa Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)  QP211013 (2) Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật  SP211106 (3) Văn hóa Việt Nam
                                                                                 SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
                                                                                                             QP211012 (1.5) Quân sự chung  SP211107 (3) Lịch sử Việt Nam
                                                                                 SP211041 (1) Cờ vua 3 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
                       ML211031 (2)  TY213217 (2)  TY212214 (2)  Ngoại ngữ 3  (3)       NL213706 (2)  TY213299 (3)  TY212107 (2)
                  HK 4  Kinh tế chính   Giải phẫu   Sinh lý bệnh   FL211013 (3) Tiếng Anh 3  TY212209 (3)  Phương pháp   Chẩn đoán   Dinh dưỡng
                                                                                         nghiên cứu
                        trị Mác -
                                                                                Dược lý thú y
                        Lênin   bệnh thú y  thú y  SP211103 (3) Ngữ pháp Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)  khoa học  bệnh thú y  động vật
                                                            Ngoại ngữ 4   (3)            TY214240 (2)
                       ML211032 (2)  KT213007 (2)  TY213224 (2)                TY213222 (2)  Sinh học phân   TY213233 (2)  TY213120 (2)
                  HK 5  Chủ nghĩa xã   Khởi nghiệp  Bệnh Nội khoa   FL211014 (3) Tiếng Anh 4  Dịch tễ học   tử trong Chăn   Chăn nuôi heo  Độc chất học
                                          thú y 1
                       hội khoa học
                                                  SP211104 (3) Phong cách học Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)  thú y  nuôi Thú y  thú y
                       ML211002 (2)  TY213280 (3)  TY213225 (3)  TY213228 (2)  TY213226 (2)  TY213232 (2)  TY213264 (2)  TY213118 (2)
                  HK 6  Tư tưởng Hồ   Thực tập rèn   Bệnh Nội khoa   Ký sinh trùng   Bệnh truyền   Chăn nuôi trâu   Ngoại khoa   Dược liệu thú
                                                            nhiễm động
                                                    1
                                 nghề thú y
                       Chí Minh
                                          thú y 2
                                                             vật 1    bò       thú y 1   y
                       ML211033 (2)  TY213281 (3)  TY213229 (3)  TY213227 (3)  TY213251 (3)  TY213231 (3)
                       Lịch sử Đảng
                  HK 7  Cộng sản Việt   Thực tập giáo   TY213260 (2)  Ký sinh trùng   Bệnh truyền   Sản khoa gia   Ngoại khoa
                                                            nhiễm động
                                          Luật thú y
                        Nam      trình thú y        2        vật 2    súc     Thú y 2
                                                                       Chọn 1 trong 3 học phần (2)  Chọn 1 trong 3 học phần (2)
                                                  TY213302 (2)
                       TY213282 (3)      TY213245 (2)      TY213234 (2)  TY213278 (2) Bệnh học thủy sản  TY213271 (2) Một sức khỏe
                  HK 8  Thực tập tổng   TY213223 (2)  Chẩn đoán   lây giữa động   Chăn nuôi gia   TY213241 (2) Bệnh động vật hoang dã  TY213272 (2) Quyền lợi và tập tính động vật
                                                   Bệnh truyền
                                Vệ sinh thú y
                                          hình ảnh
                        hợp thú y
                                                  vật và người  cầm
                                                                    TY213244 (2) Vệ sinh an toàn thực phẩm   TY213267 (2) Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
                                                               Chọn 1 trong 3 học phần (2)
                       TY215283 (3)      TY213235 (2)  TY213296 (2)                 Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)
                        Thực tập
                                         Kiểm nghiệm
                  HK 9  phòng mạch   NL213757 (2)  sản phẩm động   Thiết kế thí   TY214260 (2) Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi  TY213295 (2) Quản lý trại chăn nuôi  TY213276 (2) Thụ tinh nhân tạo
                                Khuyến nông
                                                           TY214261 (2) Hệ thống nông nghiệp
                        thú y              vật     nghiệm                        TY214262 (2) Quản lý chất thải chăn nuôi  TY212010 (2) Chọn lọc và nhân giống vật nuôi
                                                           NL211711 (2) Sinh Thái môi trường
                                    Học phần tốt nghiệp (10 TC)
                                                                                                          Học phần tiên quyết
                               Dành cho sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận tốt nghiệp
                  HK 10  TY215259 (10)  TY213237 (2) Khoa học ong mật                                     Học phần học trước
                        Khóa luận tốt
                                TY215258 (4)
                         nghiệp  Chuyên đề tốt nghiệp  TY213119 (2) Kỹ thuật bảo quản thức ăn chăn nuôi
                                        TY214262 (2) Quản lý chất thải chăn nuôi                          Học phần song hành
                                                                                   148
   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207