Page 204 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 204
29. NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
2 KC211001 Toán A1 2 2 0 2
3 KC211009 Đại số tuyến tính 3 3 0 3
4 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
5 SP211023 Tâm lý giáo dục 3 3 0 3
6 KC211103 Tập hợp – lôgic toán 2 2 0 2
7 KC211107 Rèn luyện kỹ năng giải toán sơ cấp 2 0.5 1.5
8 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1
9 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1 1
Tổng học kỳ 1 14 3
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
2 KC211002 Toán A2 2 2 0 2
3 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
4 KC212114 Đại số đại cương 3 3 0 3
5 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
6 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0
7 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0 2
8 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0
9 KC211102 Hình học giải tích 2 2 0
10 KC211105 Toán rời rạc 2 2 0 2
11 KC211106 Toán học trong thực tiễn 2 2 0
12 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
13 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
14 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
15 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
16 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
Tổng học kỳ 2 12 5
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
2 KC211003 Toán A3 3 3 0 3
3 KC213007 Hình học affine và Euclide 2 2 0 2
4 KC213117 Cơ sở số học 2 2 0 2
5 KC214114 Ứng dụng tin học trong giảng dạy toán học 2 0.5 1.5 2
6 QP211006 Công tác quốc phòng - An ninh 2 2 0 2
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
7 QP211011 3 3 0 3
Cộng sản Việt Nam
8 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
9 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
149