Page 197 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 197

11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CHĂN NUÔI
 Chuyên ngành Chăn nuôi - Thú y (151 Tín chỉ)
 Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Giáo dục thể chất 1 (1)
 KC211022 (2)
 TY212292 (2)
 KC211027 (2)
 HK 1  KC211025 (2)  Sinh học đại   KT212202 (2)  Tin học đại   chăn nuôi thú y   SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành  KC211020 (2) Hoá phân tích  SP211032 (1) Thể dục cơ bản và điền kinh
 Tiếp cận nghề
 Kĩ năng mềm
 Động vật học
 cương
 cương
 SP211014 (2) Tâm lý học đại cương
             SP211039 (1) Cờ vua 1 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
 KC211063 (2) Hóa đại cương
              Giáo dục thể chất 2  (1)
      SP211033 (1) Bóng chuyền cơ bản
 Ngoại ngữ 1 (3)
 ML211030 (3)  TY212290 (4)  TY212291 (2)  TY212206 (2)  TY213001 (2)  SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
 HK 2  Triết học Mác   Giải phẫu    Mô phôi  Di truyền học   Vi sinh vật chăn   FL211011 (3) Tiếng Anh 1  SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
 nuôi
 động vật
 - Lênin
 động vật
 SP211101 (3) Ngữ âm tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
      SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
      SP211040 (1) Cờ vua 2 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
         Giáo dục thể chất 3  (1)
                                              Giáo dục Quốc phòng (8)
  SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
 Ngoại ngữ 2  (3)            QP211011 (2.5) Đường lối quốc phòng và an ninh của  Đảng cộng sản Việt Nam  Dành cho sinh viên nước ngoài (8)
 TY212107 (2)  TY212211 (2)  TY212204 (3)  TY212294 (3)  SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
 HK 3  Dinh dưỡng   Miễn dịch học   Sinh hoá động   Sinh lý động   FL211012 (3) Tiếng Anh 2  SP211038 (1) Bóng đá cơ bản  QP211006 (2) Công tác quốc phòng – An ninh  SP211105 (2) Tiếng việt nâng cao
 động vật
 vật
 Thú y
 vật
 SP211102 (3) Từ vựng ngữ nghĩa Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
  SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản  QP211013 (2) Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật  SP211106 (3) Văn hóa Việt Nam
                             QP211012 (1.5) Quân sự chung  SP211107 (3) Lịch sử Việt Nam
  SP211041 (1) Cờ vua 3 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
 ML211031 (2)  TY214582 (2)  TY212110 (2)  TY212214 (2)  TY214583 (4)  Ngoại ngữ 3  (3)
 Chọn lọc và
 TY214584 (4)
 HK 4  Kinh tế chính   Thức ăn chăn   nhân giống vật   Chăn nuôi heo  Sinh lý bệnh   Chăn nuôi   FL211013 (3) Tiếng Anh 3
 trị Mác -
 Lênin  nuôi  nuôi  thú y  Trâu bò  SP211103 (3) Ngữ pháp Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
 TY214240 (2)  NL213706 (2)  TY214578 (3)  Ngoại ngữ 4   (3)
 ML211032 (2)  Sinh học phân   KT213007 (2)  TY214585 (4)  Phương pháp   Thực tập rèn
 HK 5  Chủ nghĩa xã   tử trong Chăn   Khởi nghiệp  Chăn nuôi Gia   nghiên cứu   nghề Chăn   FL211014 (3) Tiếng Anh 4
 hội khoa học
 cầm
 SP211104 (3) Phong cách học Tiếng Việt (Dành cho sinh viên nước ngoài)
 nuôi
 khoa học
 nuôi Thú y
 TY213226 (2)  TY213235 (2)
 ML211002 (2)  TY213228 (2)  TY214586 (3)  TY213264 (2)  TY213280 (3)  TY213118 (2)  TY213224 (2)  TY213296 (2)
  Kiểm nghiệm
 HK 6  Tư tưởng Hồ   Bệnh truyền   Ký  sinh trùng   Công nghệ   Ngoại khoa   Thực tập rèn   Dược liệu thú   Bệnh Nội khoa   sản phẩm động   Thiết kế thí
 nhiễm động
 nghề thú y
 Chí Minh
 y
 Thú y 1
 sinh sản
          nghiệm
 thú y 1
 1
 vật 1
   vật
              Chọn 1 trong 3 học phần (2)
 ML211033 (2)  TY214581 (3)  TY213295 (2)  TY214579 (3)  TY213267 (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  NL214951 (2) Cơ khí chăn nuôi
 HK 7  Cộng sản Việt   TY213223 (2)  NL213757 (2)  Cây thức ăn   Quản lý trại   Thực tập giáo   Bảo quản, chế   TY213272 (2) Quyền lợi và tập tính động vật  NL214950 (2) Trồng trọt cơ bản
 Lịch sử Đảng
 Vệ sinh thú y
 trình Chăn
 biến sản phẩm
 Khuyến nông
 Nam  chăn nuôi  chăn nuôi  nuôi thú y  chăn nuôi  TY213120 (2) Độc chất học thú y
             NL211711 (2) Sinh thái môi trường
 TY213302 (2)  TY213298 (3)  TY214580 (3)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)
 Bệnh truyền
 Thực tập tổng
 HK 8  lây giữa người   TY213271 (2)  TY212209 (2)  Nuôi trồng   hợp Chăn nuôi   TY213570 (2) Chăn nuôi động vật hoang dã   TY214260 (2) Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi  TY213100 (2) Quản lý chất lượng thức ăn
 Một sức khỏe
 Dược lý thú y
 và động vật  thủy sản  Thú y  TY213122 (2) Chăn nuôi dê, cừu  TY214261 (2) Hệ thống nông nghiệp  TY213239 (2) Bệnh dinh dưỡng
 Học phần tốt nghiệp (10 TC)  Học phần tiên quyết
 Dành cho sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận tốt nghiệp
 HK 9  TY215259 (10)  TY213237 (2) Khoa học ong mật  Học phần học trước
 Khóa luận tốt
 TY215258 (4)
 nghiệp  Chuyên đề tốt nghiệp  TY213119 (2) Kỹ thuật bảo quản thức ăn chăn nuôi
 TY214262 (2) Quản lý chất thải chăn nuôi  Học phần song hành
 144
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202