Page 192 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 192

27. NGÀNH CHĂN NUÔI - KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC211022  Sinh học đại cương                                   2    1.5  0.5    2
                2  KC211025  Động vật học                                         2     2     0    2
                3  KC211027  Tin học đại cương                                    2     1     1    2
                4  KT212202  Kỹ năng mềm                                          2     2     0    2
                5  TY212292  Tiếp cận nghề chăn nuôi thú y                        2     1     1    2
                6  KC211020  Hóa phân tích                                        2    1.5  0.5          2
                7  KC211063  Hóa học đại cương                                    2    1.5  0.5
                8  SP211001     Tiếng Việt thực hành                              2     2     0          2
                9  SP211014     Tâm lý học đại cương                              2     2     0
                10 SP211032     Thể dục cơ bản và điền kinh                       1     0     1          1
                11 SP211039     Cờ vua 1                                          1     0     1
                                           Tổng kỳ 1                                               10    5

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011     Tiếng Anh 1                                       3     3     0    3
                2  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                3     3     0    3
                3  TY212206  Di truyền học động vật                               2     2     0    2
                4  TY212290  Giải phẫu động vật                                   4     3     1    4
                5  TY212291  Mô phôi                                              2    1.5  0.5    2
                6  TY213001  Vi sinh vật chăn nuôi                                2    1.5  0.5    2
                7  SP211033     Bóng chuyền cơ bản                                1     0     1
                8  SP211034     Bơi lội cơ bản                                    1     0     1
                9  SP211035     Cầu lông cơ bản                                   1     0     1          1
                10 SP211040     Cờ vua 2                                          1     0     1
                11 SP211042     Bóng bàn cơ bản                                   1     0     1
                                           Tổng kỳ 2                                               16    1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211012     Tiếng Anh 2                                       3     3     0    3
                2  QP211006     Công tác quốc phòng - An ninh                     2     2     0    2
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                3  QP211011                                                       3     3     0    3
                                sản Việt Nam
                4  QP211012     Quân sự chung                                     1    0.7  0.3    1
                5  QP211013     Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0     2    2
                6  TY212107  Dinh dưỡng động vật                                  2    1.5  0.5    2
                7  TY212204  Sinh hoá động vật                                    3    2.5  0.5    3
                8  TY212211  Miễn dịch học Thú y                                  2    1.5  0.5    2
                9  TY212294  Sinh lý động vật                                     3    2.5  0.5    3
                10 SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0     1          1
                11 SP211037     Taekwondo cơ bản                                  1     0     1

                                                            141
   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197