Page 187 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 187

Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng
                12 QP211011                                                        3    3     0     3
                                sản Việt Nam
                13 QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                        2    2     0     2
                14 QP211012  Quân sự chung                                         1   0.7  0.3     1
                15 QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật             2    0     2     2
                                                                             Tổng kỳ 3             21    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211002    Tiếng Pháp 2                                       3    3     0    3
                 2  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2    2     0    2
                 3  FL213612    Nghe tiếng Anh 3                                   2    2     0    2
                 4  FL213622    Nói tiếng Anh 3                                    2    2     0    2
                 5  FL213632    Đọc tiếng Anh 3                                    2    2     0    2
                 6  FL213642    Viết tiếng Anh 3                                   2    2     0    2
                 7  KT213007  Khởi nghiệp                                          2   1.5  0.5    2
                 8  FL213103    Đất nước học Anh - Mỹ                              2    2     0    2
                 9  FL213542    Giao tiếp liên văn hóa                             2    2     0    2
                                                                             Tổng kỳ 4             19    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2    1.5  0.5    2
                  2  FL211003  Tiếng Pháp 3                                       3     3     0    3
                  3  FL213505  Ngôn ngữ học đối chiếu                             2     2     0    2
                  4  FL211019  Phương pháp NCKH                                   2     1     1    2
                  5  FL213503  Ngữ pháp ứng dụng                                  2     2     0
                  6  FL213613  Nghe tiếng Anh nâng cao                            2     2     0
                  7  FL213623  Nói tiếng Anh nâng cao                             2     2     0          6
                  8  FL213633  Đọc tiếng Anh nâng cao                             2     2     0
                  9  FL213643  Viết tiếng Anh nâng cao                            2     2     0
                                                                            Tổng kỳ 5              9     6

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản VN                             2   1.4  0.6    2
                 2  FL211004    Tiếng Pháp 4                                       3    3     0    3
                 3  FL213502    Ngữ nghĩa học                                      2    2     0    2
                 4  FL213543    Văn học các nước nói tiếng Anh                     2    2     0    2
                 5  FL213501    Ngữ âm – Âm vị học                                 2    2     0    2

                                    Sinh viên chọn 6 tín chỉ trong 2 nhóm tự chọn sau:
                 9  FL211028    Dẫn luận ngôn ngữ Anh                              2    2     0
                10 FL211050     PPNC ngôn ngữ học ứng dụng                         2    2     0          6
                                                            138
   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192