Page 182 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 182
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
8 FL213510 Hình thái học 2 2 0
9 FL215994 Phân tích diễn ngôn 2 2 0
10 FL215995 Ngữ dụng học 2 2 0 2
11 FL215985 Ngôn ngữ học xã hội 2 2 0
Tổng kỳ 6 11 4
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP211005 Quản lý HCNN và Quản lý GD-ĐT 1 1 0 1
2 FL213501 Ngữ âm – Âm vị học 2 2 0 2
3 FL211019 Phương pháp NCKH 2 1 1 2
4 FL213101 Cú pháp học 2 2 0 2
5 FL213505 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 2 0 2
6 FL213107 Thiết kế giáo án dạy học ngoại ngữ 2 2 0 2
7 FL213502 Ngữ nghĩa học 2 2 0 2
8 FL213108 Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ 2 2 0 2
9 FL216716 Rèn luyện nghiệp vụ SP thường xuyên 2 1 1 2
10 FL213103 Đất nước học Anh-Mỹ 2 2 0
11 FL213542 Giao tiếp liên văn hoá 2 2 0 2
12 FL213543 Văn học các nước nói tiếng Anh 2 2 0
Tổng kỳ 7 17 2
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL216821 Thực tập sư phạm 5 0 5 5
2 FL215001 Khóa luận tốt nghiệp 7 7 0 7
3 FL215002 Chuyên đề tốt nghiệp 3 3 0 3
4 FL215101 Giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế 2 2
5 FL215102 Lý luận giảng dạy Tiếng Anh cho trẻ em 2 2 4
6 FL213109 Phát triển nghiệp vụ 2 2 0
7 FL213110 Phát triển tài liệu 2 2 0
Tổng kỳ 8 5 7
135