Page 178 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 178
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TRIẾT HỌC
Tên chuyên ngành: Triết học (126 tín chỉ)
ML211030 (3) KT212202 (2) KC211026 (2) NL211702 (2) Chọn 1 trong 2 HP sau:
FL211011 (3)
HK 1 Tiếng Anh 1 Logic học Triết học Mác – Kỹ năng mềm Khoa học môi Pháp luật VN ĐC SP211032(1) Thể dục cơ bản và điền kinh
ML211004 (2)
SP211039(1) Cờ vua 1
Lênin
trường
Chọn 1 trong 5 HP sau:
Chọn 1 trong 2 HP sau: SP211033(1) Bóng chuyền cơ bản
ML215065 (2) KC211027 (2) Chọn 1 trong 2 HP sau: ML212033 (2) Quan hệ quốc tế SP211034(1) Bơi lội cơ bản
ML211031 (2)
FL211012 (3)
ML211005 (2)
HK 2 Tiếng Anh 2 LS các HTKT KTCT Mác - Lênin Triết học về con Tin học đại cương SP211020 (2) ĐC Lịch sử thế giới ML212034 (2) Lý luận về CNXH và con đường đi SP211035(1) Cầu lông cơ bản
người
SP211008 (2) LS văn minh TG
lên CNXH ở VN
SP211042(1) Bóng bàn cơ bản
SP211040(1) Cờ vua 2
Chọn 1 trong 5 HP sau:
Giáo dục Quốc phòng gồm:
ML212037 (3) SP214018 (2) NL213706 (2) QP211011(3) Đường lối QP và AN của ĐCSVN SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
ML211032 (2)
FL211013 (3)
SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
HK 3 Tiếng Anh 3 Tôn giáo học CNXH khoa học LS triết học HL – PP điều tra XHH PP NCKH QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
ML211017 (2)
LM cổ đại
QP211012 (1) Quân sự chung
QP211013 (2) Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
SP211041 (1) Cờ vua 3
ML212036 (3)
ML211015 (2) ML211002 (2) ML212038 (3) ML211029 (2) ML213083 (2) LS Triết học Trung
FL211014 (3)
HK 4 Tiếng Anh 4 Đạo đức học Mác Tư tưởng HCM LS Triết học Ấn LS tư tưởng triết Học tập PP tuyên Quốc cổ – trung
– Lênin
truyền CM HCM
học Việt Nam
Độ cổ – trung đại
đại
ML213070 (2) ML211033 (2) SP211014 (2) ML212039 (3) ML212040 (3) Chọn 1 trong 2 HP sau: Chọn 1 trong 2 HP sau:
KT213007 (2)
HK 5 Khởi nghiệp Lịch sử triết học Lịch sử ĐCS VN Tâm lý học đại Âu trung – cận đại Lịch sử triết học cổ SP211003 (2) Cơ sở VH VN ML213016 (2) Lịch sử tư tưởng Xã hội chủ nghĩa
LS triết học Tây
ML213022 (2) Lịch sử PTCS và CN quốc tế
điển Đức
SP211009 (2) Nhân học ĐC
cương
MLN
Chọn 1 trong 2 HP sau:
ML212027 (2) ML211016 (2) ML214048 (2) ML213037 (2) ML215037 (3) ML214009 (2) Chọn 1 trong 2 HP sau: ML215003 (1) Lịch sử công tác tổ chức của ĐCS VN
HK 6 Triết học phương Mỹ học Mác – Phương pháp giảng Tư tưởng triết học Lịch sử phép biện Phong cách Hồ Chí SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành ML213005 (1) Lịch sử Đảng bộ các tỉnh khu vực Tây
Minh
SP211006 (2) Xã hội học đại cương
chứng Mác – xít
Hồ Chí Minh
Lênin
dạy triết học
Tây hiện đại
Nguyên
ML212002 (2) ML212003 (2) ML213040 (2) ML213049 (1) Chọn 1 trong 2 HP sau:
ML212018 (2)
HK 7 Chính trị học Xây dựng Đảng Logic biện chứng Mác – Ăngghen TPKĐ triết học Những vấn đề của Thực tế chuyên ML212030 (2) Triết học trong KHTN
ML213039 (2)
ML215053 (2)
TPKĐ triết học
ML212031 (2) Triết học văn hóa
Lênin
môn
thời đại ngày nay
Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
Giải thích các loại mũi tên
ML215066 (4)
HK 8 Thực tập cuối khóa Nếu đủ điều kiện làm KLTN Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm KLTN
ML215080 (2) Chọn 1 trong 3 HP sau: Học phần học trước:
ML215050 (10) ML215051 (4) ML212032 (2) ML213029 (2) Chủ nghĩa tư bản hiện đại
Khóa luận tốt nghiệp Chuyền đề tốt nghiệp Triết học chính trị Toàn cầu hóa dưới góc ML215064 (2) Giai cấp và nhà nước
nhìn triết học Học phần học song hành:
ML213038 (2) Tư duy lý luận với việc nhận thức xã hội
132