Page 210 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 210
30. NGÀNH SƯ PHẠM VẬT LÝ - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN
HỌC KỲ 1
TT Mã HP Tên học phần Tín chỉ
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
2 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
3 KC211201 Thực hành Cơ học 1 0 1 1
4 KC211202 Thực hành Nhiệt học 1 0 1 1
5 KC212213 Cơ học 4 4 0 4
6 KC212214 Nhiệt học 3 3 0 3
7 KC212323 Nhập môn ngành sư phạm Vật lí 2 2 0 2
8 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1
9 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1 1
15 1
Tổng học kỳ 1
HỌC KỲ 2
TT Mã HP Tên học phần Tín chỉ
Tổng LT TH BB TC
1 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
2 KC212207 Dao động và sóng 2 1.5 0.5 2
3 KC212219 Toán cho Vật lí 1 2 2 0 2
4 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
5 SP211023 Tâm lý giáo dục 3 3 0 3
6 KC211018 Hóa học đại cương 1 2 2 0 2
7 KC211036 Sinh học đại cương 2 1.5 0.5
8 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0
9 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0 2
10 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
11 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
12 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
13 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
14 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
15 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
12 5
Tổng học kỳ 2
HỌC KỲ 3
TT Mã HP Tên học phần Tín chỉ
Tổng LT TH BB TC
1 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
2 KC212208 Thiên văn học 2 1.5 0.5 2
3 KC212220 Toán cho Vật lí 2 2 2 0 2
4 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
5 QP211006 Công tác quốc phòng - An ninh 2 2 0 2
6 QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng 3 3 0 3
153