Page 211 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 211

TT    Mã HP                      Tên học phần                             Tín chỉ
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                                 Cộng sản Việt Nam
                 7  QP211012  Quân sự chung                                       1    0.7  0.3    1
                 8  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2    0     2     2
                 9  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                         1    0     1           1
               10  SP211037      Taekwondo cơ bản                                 1    0     1
               11  SP211038      Bóng đá cơ bản                                   1    0     1
               12  SP211041      Cờ vua 3                                         1    0     1
               13  SP211043      Bóng rổ cơ bản                                   1    0     1
                                                                                                   18    1
                                        Tổng học kỳ 3

                                                        HỌC KỲ 4

                TT    Mã HP                      Tên học phần                             Tín chỉ
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2    2     0     2
                 2  FL211014     Tiếng Anh 4                                      3    3     0     3
                 3  KC211203  Thực hành Điện học                                  1    0     1     1
                 4  KC212002  Vật lý nguyên tử và hạt nhân                        2    2     0     2
                 5  KC212215  Điện từ học                                         4    4     0     4
                 6  KC212221  Toán cho Vật lí 3                                   2    2     0     2
                 7  KC213209  Thực tập, thực tế chuyên môn                        1    0     1     1
                 8  KC216201  Lí luận dạy học vật lý                              3    3     0     3
                                                                                                  18     0
                                        Tổng học kỳ  4

                                                        HỌC KỲ 5


                TT    Mã HP                      Tên học phần                             Tín chỉ
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0     2
                 2  KC211204  Thực hành Quang học                                 1    0     1     1
                 3  KC212216  Quang học                                           4    4     0     4
                 4  KC212218  Phương pháp toán lý                                 3    3     0     3
                 5  KC213206  Cơ học lượng tử 1                                   3    3     0     3
                 6  SP211024     Giáo dục học phổ thông                           3    3     0     3
                 7  SP213502     Kiến tập sư phạm                                 2    0     2     2
                                                                                                   18    0
                                        Tổng học kỳ  5

                                                        HỌC KỲ 6


                                                                                          Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC

                 1  KC212209  Kỹ thuật điện                                       2    1.5  0.5    2
                 2  KC212318  Nhiệt động lực học và Vật lí thống kê               2    2     0     2
                 3  KC212319  Điện động lực học                                   2    2     0     2

                                                            154
   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216