Page 212 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 212
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
4 KC213001 Vật lý chất rắn 2 2 0 2
5 KC213202 Cơ học lý thuyết 3 3 0 3
6 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
7 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
8 KC211272 Vật lý khí quyển 2 2 0
9 KC211273 Cơ sở vật liệu học 2 2 0
10 KC213277 Cơ học lượng tử 2 2 2 0 4
11 KC213286 Tiếng Anh chuyên ngành vật lý 2 2 0
12 KC213298 Hạt cơ bản 2 2 0
15 4
Tổng học kỳ 6
HỌC KỲ 7
TT Mã HP Tên học phần Tín chỉ
Tổng LT TH BB TC
Phương pháp nghiên cứu khoa học khối tự
1 KC211061 2 2 0 2
nhiên
2 KC213002 Phương pháp dạy thí nghiệm Vật lý phổ thông 2 0 2 2
3 KC213208 Ứng dụng tin học trong giảng dạy vật lý 2 0.5 1.5 2
4 KC213279 Kiểm tra, đánh giá trong dạy học vật lý 2 2 0 2
5 KC215033 Kỹ thuật điện tử 2 1.5 0.5 2
6 KC215035 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 0 2 2
7 KC216209 Phương pháp giảng dạy vật lý 2 2 0 2
8 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý giáo
9 SP211005 1 1 0 1
dục - đào tạo
10 KC213003 Chuyên đề dạy tích hợp 2 2 0
11 KC213005 Phương pháp dạy giải bài tập Vật lý phổ thông 2 2 0 4
12 KC215297 Thiết kế hoạt động dạy học vật lý 2 2 0
13 KC216202 Phân tích chương trình VLPT 2 2 0
Tổng học kỳ 7 15 4
HỌC KỲ 8
TT Mã HP Tên học phần Tín chỉ
Tổng LT TH BB TC
1 SP216133 Thực tập sư phạm 5 0 5 5
2 KC215001 Khóa luận tốt nghiệp 7 0 7
3 KC215002 Chuyên đề tốt nghiệp 3 0 3
4 KC212326 Giáo dục môi trường trong dạy học vật lí 2 2 0 7
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học
5 KC212327 2 2 0
Vật lí
6 KC215034 Giáo dục STEM trong dạy học vật lý 2 1.5 0.5
Tổng học kỳ 8 5 7
155