Page 36 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 36

3. NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC – KHOA Y DƯỢC

                                                           HỌC KỲ 1
                                                                                              Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                   Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                                 3     3     0    3
                   2  FL211011  Tiếng Anh 1                                          3     3     0    3
                   3  KC211022 Sinh học đại cương                                    2    1.5  0.5    2
                   4  KT212202  Kỹ năng mềm                                          2     2     0    2
                   5  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                          1     0     1          1
                   6  SP211039  Cờ vua 1                                             1     0     1
                   7  YD212411  Giải phẫu                                            3     2     1    3
                   8  YD212412 Sinh lý                                               3     2     1    3
                                              Tổng kỳ 1                                               16    0

                                                           HỌC KỲ 2
                                                                                              Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                   Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                         2     2     0    2
                   2  FL211012  Tiếng Anh 2                                          3     3     0    3
                   3  KC211027 Tin học đại cương                                     2     1     1    2
                   4  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                   1     0     1
                   5  SP211034  Bơi lội cơ bản                                       1     0     1
                   6  SP211035  Cầu lông cơ bản                                      1     0     1          1
                   7  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                      1     0     1
                   8  SP211040  Cờ vua 2                                             1     0     1
                   9  YD212410  Mô phôi                                              2    1.5  0.5    2
                   10 YD212419  Điều dưỡng cơ bản - Sơ cứu ban đầu                   2     1     1    2
                   11 KC211042  Di truyền đại cương                                  2    1.5  0.5    2
                   12 YD212215  Tâm lý học - Y đức                                   1     1     0    1
                   13 YD213408  Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản                           2     1     1    2
                                              Tổng kỳ 2                                               16    1

                                                           HỌC KỲ 3
                                                                                              Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                   Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                             2     2     0    2     0
                   2  FL211013  Tiếng Anh 3                                          3     3     0    3     0
                      YD214441 Miễn dịch                                             2     2     0    2
                   3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                             1     0     1
                   4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                     1     0     1
                   5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                       1     0     1          1
                   6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                       1     0     1
                   7  SP211041  Cờ vua 3                                             1     0     1
                   8  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                       2     2     0    2
                   9  QP211012  Quân sự chung                                        1    0.7  0.3    1
                                  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                   10  QP211011                                                      3     3     0    3
                                  sản Việt Nam
                   11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2     0     2    2
                   12  YD213414 Hóa sinh 1                                           2     1     1    2
                                                                42
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41