Page 37 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 37

13  YD213418 Vi sinh 1                                            2     1     1    2
                   14  KC211006 Xác suất thống kê                                    2     2     0    2
                   15  YD213427 Y Sinh học phân tử                                   2     1     1    2
                                              Tổng kỳ 3                                               23    1

                                                           HỌC KỲ 4
                                                                                              Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                   Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1.5  0.5    2
                   2  FL211014  Tiếng Anh 4                                          3     3     0    3
                   3  YD213435  An toàn trong phòng xét nghiệm y học                 2     1     1    2
                   4  YD213409  Huyết học tế bào 1                                   2     1     1    2
                   5  YD213415  Hóa sinh 2                                           2     1     1    2
                   6  YD213419  Vi sinh 2                                            2     1     1    2
                   7  YD213422  Ký sinh trùng 1                                      2     1     1    2
                   8  YD212405 Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm                  2     1     1
                   9  YD212402 Dinh dưỡng - VSATTP - Sức khỏe môi trường             2     1     1
                   10  YD212029 Giáo dục và nâng cao sức khỏe                        1     1     0          2
                   11  YD212214 Tổ chức Y tế - CTYTQG                                1     1     0
                                              Tổng kỳ 4                                               15    2

                                                           HỌC KỲ 5
                                                                                              Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                   Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                        2    1.4  0.6    2
                   2  KT213007 Khởi nghiệp                                           2    1.5  0.5    2
                   3  YD213412 Huyết học truyền máu                                  2     1     1    2
                   4  YD213410 Huyết học tế bào 2                                    2     1     1    2
                   5  YD213416 Hóa sinh 3                                            2     1     1    2
                   6  YD213420 Vi sinh 3                                             2     1     1    2
                   7  YD213423 Ký sinh trùng 2                                       2     1     1    2
                   8  YD213442 Xét nghiệm tế bào 1                                   2     1     1    2
                                              Tổng kỳ 5                                               16

                                                           HỌC KỲ 6
                                                                                              Tín chỉ
                  TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                   Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  YD212417 Bệnh học nội khoa                                     1     1     0    1
                   2  YD212415 Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe              2    1.5  0.5    2
                   3  YD213417 Hóa sinh 4                                            2     1     1    2
                   4  YD213421 Vi sinh 4                                             2     1     1    2
                   5  YD213424 Ký sinh trùng 3                                       2     1     1    2
                   6  YD213426 Xét nghiệm tế bào 2                                   2     1     1    2
                   7  YD213436 Thực tập Vi sinh 1                                    2     0     2    2
                   8  YD213438 Thực tập Hóa sinh 1                                   2     0     2    2
                   9  YD213434 Thực tế nghề nghiệp                                   2     0     2    2
                                              Tổng kỳ 6                                               17    0






                                                                43
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42