Page 42 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 42

4. NGÀNH BẢO VỆ THỰC VẬT - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                       Tín chỉ
                 TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                            Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  FL211011 Tiếng Anh 1                                      3     3     0     3
                  2  KC211062 Hóa học đại cương                                2     2     0     2
                  3  KC211021 Thực hành hóa học ĐC                             1     0     1     1
                  4  KC211091 Sinh học đại cương                               2     2     0     2
                  5  KC211023 Thực hành sinh học ĐC                            1     0     1     1
                  6  KC211090 Toán cao cấp cho Nông Lâm                        2     2     0     2
                  7  KT212202 Kỹ năng mềm                                      2     2     0     2
                  8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                     1     0     1          1
                  9  SP211039  Cờ vua 1                                        1     0     1
                  10  NL211702 Pháp luật VN Đại cương                          2     2     0     2
                  11  NL212707 Khí tượng Nông nghiệp                           2     1.5  0.5    2
                                          Tổng kỳ 1                                             17    1

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                       Tín chỉ
                 TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                            Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                            3     3     0     3
                  2  FL211012 Tiếng Anh 2                                      3     3     0     3
                  3  KC211027 Tin học đại cương                                2     1     1     2
                  4  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                               1     0     1
                  5  SP211034 Bơi lội cơ bản                                   1     0     1
                  6  SP211035 Cầu lông cơ bản                                  1     0     1          1
                  7  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                  1     0     1
                  8  SP211040 Cờ vua 2                                         1     0     1
                  9             Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                     QP211011                                                  3     3     0     3
                                Cộng sản Việt Nam
                  10 QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh                   2     2     0     2
                  11 QP211012 Quân sự chung                                    1     0.7  0.3    1
                  12 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật        2     0     2     2
                  13 NL212705 Hóa sinh thực vật                                2     1.5  0.5    2
                  14 NL212706 Di truyền thực vật                               2     1.5  0.5    2
                  15 NL212709 Thổ nhưỡng                                       2     1.5  0.5    2
                  16  NL212727 Sinh thái nông nghiệp                           2     1.5  0.5    2
                                          Tổng kỳ 2                                             24    1

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                 TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                     2    2     0     2
                  2  FL211013 Tiếng Anh 3                                       3    3     0     3
                  3  NL213339 Thủy nông                                         2    1.5  0.5    2
                  4  SP211006 Xã hội học đại cương                              2    2     0
                  5  SP211014 Tâm lý học đại cương                              2    2     0          2
                  6  SP211001 Tiếng Việt thực hành                              2    2     0
                  7  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0     1
                  8  SP211037 Taekwondo cơ bản                                  1    0     1          1
                                                           46
   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47