Page 44 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 44
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213197 Khuyến nông lâm 2 2 0 2
2 NL213429 Quản lý dịch hại tổng hợp 2 1.5 0.5 2
3 NL213420 Dịch tễ học BVTV 2 1.5 0.5 2
4 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau
NL213421 2 1.5 0.5 2
thu hoạch
5 NL213046 Nông nghiệp hữu cơ 2 1.5 0.5 2
6 NL213047 Nông nghiệp công nghệ cao 2 1.5 0.5
7 NL213480 Rèn nghề bảo vệ thực vật 2 0 2 2
8 NL212401 Chọn giống cây trồng chống bệnh 2 1.5 0.5 2
9 NL213997 Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp 2 1.5 0.5
10 NL212717 Độc tố nông sản và thực phẩm 1 1 0
11 NL216434 Sinh thái học côn trùng 1 1 0 1
12 NL213422 Kiểm soát dư lượng thuốc BVTV 1 0.5 0.5
13 NL213996 Nhân nuôi côn trùng có ích 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 7 12 5
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL216359 Cây lấy củ 2 1.5 0.5
2 NL213787 Hoa, cây cảnh 2 1.5 0.5 2
3 NL213718 Nông lâm kết hợp 2 2 0 2
4 NL213998 Bảo vệ thực vật trong nhà có mái che 2 1.5 0.5 2
5 NL213999 Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ 2 1.5 0.5 2
6 NL213481 Thực tập cơ sở 6 0.5 5.5 6
7 NL213417 Bệnh vi khuẩn và virus hại cây trồng 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 8 14 2
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213990 Phòng trừ sinh học côn trùng nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
2 NL213992 Phòng trừ sinh học bệnh cây nông nghiệp 2 1.5 0.5
3 KT213116 Xây dựng và quản lý dự án 2 1.5 0.5 2
4 KT213115 Marketing nông nghiệp 2 2 0
5 NL214430 Khoá luận tốt nghiệp 10 0 10 10
Nếu sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp thì thực hiện:
6 NL215430 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
7 NL216362 Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) 2 2 0 2
8 NL213433 Quản lí cây trồng tổng hợp 2 1.5 0.5
9 NL213994 Thuốc thảo mộc 2 1.5 0.5
10 Khảo nghiệm và kinh doanh thuốc bảo vệ 2
NL213431 2 1.5 0.5
thực vật
11 NL213995 Bệnh phát sinh từ đất 2 1.5 0.5 2
12 NL213993 Bệnh không truyền nhiễm 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 9 10
48