Page 48 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 48

5. NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011 Tiếng Anh 1                                         3    3     0     3
                2  KC211062 Hóa học đại cương                                   2    2     0     2
                3  KC211021 Thực hành hóa học đại cương                         1    0     1     1
                4  KC211091 Sinh học đại cương                                  2    2     0     2
                5  KC211023 Thực hành Sinh học đại cương                        1    0     1     1
                6  KC211090 Toán cao cấp cho khoa Nông Lâm                      2    2     0     2
                7  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2    2     0     2
                8  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                         1    0     1          1
                9  SP211039 Cờ vua 1                                            1    0     1
                10  SP211006 Xã hội học đại cương                               2    2     0
                11  SP211014 Tâm lý học đại cương                               2    2     0          4
                12 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2    2     0
                13  SP211001 Tiếng Việt thực hành                               2    2     0
                                         Tổng kỳ 1                                              13    5

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                TT Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                               3    3     0     3
                2  FL211012 Tiếng Anh 2                                         3    3     0     3
                3  KC211027 Tin học đại cương                                   2    1     1     2
                4  KC211020 Hóa phân tích                                       2    1.5  0.5    2
                5  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                  1    0     1
                6  SP211034 Bơi lội cơ bản                                      1    0     1
                7  SP211035 Cầu lông cơ bản                                     1    0     1          1
                8  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                     1    0     1
                9  SP211040 Cờ vua 2                                            1    0     1
                10             Đường  lối  quốc  phòng  và  an  ninh  của  Đảng
                    QP211011                                                    3    3     0     3
                               Cộng sản Việt Nam
                11  QP211006 Công tác Quốc phòng – An ninh                      2    2     0     2
                12  QP211012 Quân sự chung                                      1    0.7  0.3    1
                13  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2    0     2     2
                14  NL212705 Hóa sinh thực vật                                  2    1.5  0.5    2
                15  NL212706 Di truyền thực vật                                 2    1.5  0.5    2
                16 KC211024 Thực vật học                                        2    1.5  0.5    2
                                         Tổng kỳ 2                                              24    1

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               TT Mã HP                        Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2    2     0     2
                2  NL212715 Thổ nhưỡng                                          3    2     1     3
                3  NL212325 Giống cây trồng                                     2    1.5  0.5    2
                4  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3    3     0     3
                5  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1    0     1
                6  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1    0     1          1
                                                           50
   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53