Page 43 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 43
9 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1
10 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
11 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
13 NL212708 Sinh lý thực vật 3 2.5 0.5 3
14 NL212733 Vi sinh vật đất 2 1.5 0.5 2
15 NL212711 Nông hóa 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 3 14 3
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
4 NL212737 Công nghệ sinh học 2 1.5 0.5 2
5 NL212731 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 2 1.5 0.5 2
6 NL213338 Tin học ứng dụng 2 1.5 0.5 2
7 NL233766 Hệ thống nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
8 NL213408 Cây ngắn ngày 3 3 0 3
9 NL213409 TTGT cây ngắn ngày 1 0 1 1
Tổng kỳ 4 19 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 NL213455 Côn trùng đại cương 3 2 1 3
4 NL213486 Bệnh cây đại cương 3 2 1 3
5 NL213723 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 3 2 1 3
6 NL213418 Cây dài ngày 3 3 0 3
7 NL213419 TTGT cây dài ngày 1 0 1 1
Tổng kỳ 5 17 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 NL213410 Côn trùng chuyên khoa 3 2 1 3
3 NL213411 Bệnh cây chuyên khoa 3 2 1 3
4 NL213404 Động vật hại nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
5 NL213012 Khoa học cỏ dại 2 1.5 0.5 2
6 NL213430 Luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật 2 2 0 2
7 NL213342 Cây ăn quả 2 1.5 0.5 2
8 NL213724 Lâm nghiệp đại cương 2 2 0
9 NL213229 Viễn thám và GIS đại cương 2 1.5 0.5 2
10 NL213725 Bảo vệ thực vật rừng cảnh quan 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 6 16 2
47