Page 31 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 31

Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                12  YD213249 Điều dưỡng cơ bản 2 LT                                2    2     0     2
                13  YD213250 Điều dưỡng cơ bản 2 TH                                2    0     2     2
                14  YD213251 Thực hành bệnh viện Điều dưỡng cơ bản                 2    0     2     2
                15             Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều
                   YD213252                                                        2    1     1     2
                               dưỡng
                                           Tổng kỳ 3                                               22    1

                                                       HỌC KỲ 4

                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lênin                          2    2     0     2
                2  FL211013  Tiếng Anh 3                                           3    3     0     3
                3  YD213220 Điều dưỡng Nội 1 LT                                    2    2     0     2
                4  YD213221 Điều dưỡng Nội 1 TH                                    1    0     1     1
                5  YD213222 Điều dưỡng Nội 2 LT                                    2    2     0     2
                6  YD213223  Điều dưỡng Nội 2 TH                                   2    0     2     2
                7  YD213224 Điều dưỡng Ngoại 1 LT                                  2    2     0     2
                8  YD213225 Điều dưỡng Ngoại 1 TH                                  1    0     1     1
                9  YD213226 Điều dưỡng Ngoại 2 LT                                  2    2     0     2
                10  YD213227 Điều dưỡng Ngoại 2 TH                                 2    0     2     2
                11  YD212212 Giáo dục SK và Kỹ năng giao tiếp                      2   1.5  0.5     2
                                           Tổng kỳ 4                                               21    0

                                                       HỌC KỲ 5

                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                             2    2     0     2
                2  FL211014  Tiếng Anh 4                                           3    3     0     3
                3  YD212211  Sức khỏe Môi trường                                   1    1     0          1
                4  YD213099  Dân số học                                            1    1     0
                5  YD213228  Điều dưỡng Nhi LT                                     2    2     0     2
                6  YD213229  Điều dưỡng Nhi TH                                     2    0     2     2
                7  YD213254  Điều dưỡng Phụ sản LT                                 2    2     0     2
                8  YD213231  Điều dưỡng Phụ sản TH                                 2    0     2     2
                9  YD213236  Điều dưỡng Truyền nhiễm LT                            2    2     0     2
                10  YD213237  Điều dưỡng Truyền nhiễm TH                           2    0     2     2
                                           Tổng kỳ 5                                               17    1

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC211006  Xác suất thống kê                                     2    2     0     2
                2  YD212209  Dịch tễ học                                           2   1.5  0.5     2
                3   FL213014  Tiếng Anh chuyên ngành                               3    3     0     3
                4  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                       2   1.5  0.5     2
                5  YD213238  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ nội LT                      2    2     0     2

                                                           39
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36