Page 30 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 30

2. NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG – KHOA Y DƯỢC

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                                  3    3     0     3
                2  KC211027 Tin học đại cương                                      2    1     1     1
                3  KC211031 Hóa học đại cương                                      2    2     0     2
                4  KC211022 Sinh học đại cương                                     2   1.5  0.5     2
                5  KC211042 Di truyền đại cương                                    2   1.5  0.5     2
                6  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                           1    0     1          1
                7  SP211039  Cờ vua 1                                              1    0     1
                8  YD212201 Giải phẫu                                              3   2.5  0.5     3
                9  YD212202 Mô phôi                                                2   1.5  0.5     2
                10  YD212203 Sinh lý học                                           2   1.5  0.5     2
                                           Tổng kỳ 1                                               17    1

                                                       HỌC KỲ 2

                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT212202 Kỹ năng mềm                                            2    2     0     2
                2  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                    1    0     1
                3  SP211034  Bơi lội cơ bản                                        1    0     1
                4  SP211035  Cầu lông cơ bản                                       1    0     1          1
                5  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                       1    0     1
                6  SP211040  Cờ vua 2                                              1    0     1
                7  FL211011  Tiếng Anh 1                                           3    3     0     3
                8  YD212204 Hóa Sinh                                               2   1.5  0.5     2
                9  YD212205 Vi sinh vật                                            2   1.5  0.5     2
                10  YD212206 Ký sinh trùng                                         1   0.5  0.5     1
                11  YD212207 Sinh lý bệnh - Miễn dịch                              2   1.5  0.5     2
                12  YD212208 Dược lý                                               2   1.5  0.5     2
                13  YD212210 Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm                2    2     0     2
                                           Tổng kỳ 2                                               16    1
                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                              1    0     1
                2  SP211037  Taekwondo cơ bản                                      1    0     1
                3  SP211038  Bóng đá cơ bản                                        1    0     1          1
                4  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                        1    0     1
                5  SP211041  Cờ vua 3                                              1    0     1
                6  FL211012  Tiếng Anh 2                                           3    3     0     3
                7   QP211006 Công tác quốc phòng-An ninh                           2    2     0     2
                8  QP211012  Quân sự chung                                         1   0.7  0.3     1
                9              Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CS
                    QP211011                                                       3    3     0     3
                               Việt Nam
                10  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật            2    0     2     2
                11  YD213248 Điều dưỡng cơ bản 1                                   3    2     1     3
                                                           38
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35