Page 28 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 28

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y KHOA
                                                                            Tên chuyên ngành đào tạo: Y khoa (204 tín chỉ)
                                                      KC211022
                          KC211043 (3)  ML211030  YD212001  (2)  KC211027 (2)  KC211044  Giáo dục thể
                          Di truyền y   Triết học Mác-  Giải phẫu 1  Sinh học Đại   Tin học đại   Hóa học đại   chất
                            học     Lênin                       cương    cương
                      HK 1
                                                       cương
                                                                                                                                    Giáo dục QP gồm:
                                                                                                                           QP211011 Đường lối QP và AN của ĐCSVN
                                   ML211031                                               YD212043                         QP211006 Công trác QP và AN
                          FL211011 (2)  KTCT Mác-  YD212002  Giáo dục thể   KC211016  KT212202  YD212042  Thực tập Hóa     QP211012 Quân sự chung
                          Tiếng Anh 1       Giải phẫu 2  chất   Lý sinh  Kỹ năng mềm  Hóa sinh                             QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến đấu
                                    Lênin                                                   sinh
                      HK 2
                                   ML211032  YD212041                   YD212045                   YD212032  KC211006
                          FL211012  Chủ nghĩa xã   Thực tập Mô   YD212040  YD212044  Thực tập Sinh   Phơi nhiễm   Giáo dục thể   Miễn dịch đại   Xác suất   Tâm lý y học
                          Tiếng Anh 2  hội KH  phôi   Mô phôi  Sinh lý học 1  lý học 1  nghề nghiệp  chất  cương  thống kê  – Y đức
                      HK 3
                                   ML211002          YD212051           YD212047  YD212024  YD212023  YD212025  YD212026  YD212051  YD212052  YD212057
                          FL211013          YD212049  Thực tập Vi   YD212046              Kỹ năng 1   Kỹ năng 3   Kỹ năng 4   Điều dưỡng   YD212056  Thực tập Ký
                          Tiếng Anh 3  Tư tưởng Hồ   Vi sinh   Sinh lý học 2  Thực tập Sinh   Kỹ năng 2                      Thực tập Điều   Ký sinh trùng
                                   Chí Minh            sinh              lý học 2  (Thủ thuật)  (Giao tiếp)  (Thăm khám)  (Xét nghiệm)  cơ bản  dưỡng CB  sinh trùng
                      HK 4
                                                                                                           YD212064
                                   ML211033  YD212058  YD212059         YD212055          YD212062  YD212063
                          FL211014                             YD212054          YD212061                 Thực tập Phẫu
                          Tiếng Anh 4  Lịch sử ĐCS   Giải phẫu   Thưc tập Giải   Sinh lý bệnh  Thực tập Sinh   Dược lý  Thực tập   Phẫu thuật   thuật thực
                                   Việt Nam  bệnh     phẫu bệnh          lý bệnh           Dược lý  thực hành  hành
                      HK 5
                                   YD212029  YD212035  YD212036         YD213503           YD213501
                                                               YD213502
                                   Giáo dục và   Chẩn đoán   Thực tập cộng   Ngoại cơ sở  Thực hành   YD213500  Thực hành
                                                                                  Nội cơ sở
                                    NCSK    hình ảnh   đồng             Ngoại cơ sở        Nội cơ sở
                      HK 6
                                                                        YD213513                   YD213505
                          FL213011          YD213517  YD213504  YD213512                   YD213507
                         Tiếng Anh CN   YD213516  Thực hành   Ung thư đại   Ngoại bệnh lý   Thực hành   YD213506  Thực hành   Thực hành
                                   Phụ sản 1
                            y               Phụ sản 1  cương      1    Ngoại bệnh lý   Nội bệnh lý 1  Nội bệnh lý 1  Ung thư đại
                      HK 7
                                                                          1                         cương
                                                               YD212065
                                   YD213521           YD212068                             YD213509  YD212022  YD212048
                          YD213520  Thực hành   YD212067  Tổ chức và   SKMT và   YD213099  YD213508  Thực hành   Dinh dưỡng -   PPNC Khoa
                           Nhi 1             Y Pháp             bệnh nghề   Dân số học  Nội bệnh lý 2
                                    Nhi 1            quản lý y tế                         Nội bệnh lý 2  VSATTP   học sức khỏe
                                                                nghiệp
                      HK 8
                                                      YD213525                             YD213543                                    YD212066
                          YD213528  YD213529  YD213524  Thực hành   YD213532  YD213533  YD213542  Thực hành   YD213544  YD213545  YD213546  YD213547  Kinh tế và
                          Y học cổ   Thực hành Y   Truyền nhiễm   Truyền nhiễm   Lao  Thực hành   Phục hồi chức   Phục hồi chức   Thần kinh  Thực hành   Tâm thần  Thực hành   chính sách y
                           truyền  học cổ truyền  1                       Lao      năng                     Thần kinh         Tâm thần
                                                        1                                   năng                                         tế
                      HK 9
                                                      YD213535
                                   YD213531  YD213534                   YD213537           YD213511                  YD213539          YD213541
                          YD213530                    Thực hành   YD213536  Thực hành   YD213510  Thực hành   YD212028  YD213538  Thực hành   YD213540  Thực hành Da
                           Dị ứng  Thực hành Dị   Răng Hàm   Răng Hàm   Tai Mũi Họng  Nội bệnh lý 3  Dịch tễ  học  Mắt         Da liễu
                                    ứng      Mặt                       Tai Mũi Họng       Nội bệnh lý 3               Mắt               liễu
                                                       Mặt
                      HK 10
                                            YD213526  YD213514  YD212069  YD213519         YD213523
                          YD213522  YD213518  Truyền nhiễm   Ngoại bệnh lý   Dược Lâm   Thực hành   KT213007  Thực hành
                           Nhi 2   Phụ sản 2                                     Khởi nghiệp
                                              2         2        sàng   Phụ sản 2           Nhi 2
                      HK 11
                          YD213515  YD213527  YD212070                    Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
                          Thực hành   Thực hành  Thực hành                                                                       Giải thích các loại mũi tên:
                         Ngoại bệnh lý   Truyền nhiễm   Dược Lâm                 Khóa luận tốt nghiêp (Nếu đủ điều kiện)
                            2        2       sàng                       Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận thì làm chuyên đề tốt   Học phần tiên quyết:
                      HK 12
                                                                              nghiệp (YD213557) và hoàn thành các họ phần sau:
                                                                       + Chọn 1 trong 2 học phần sau:                            Học phần học trước:
                                                                                 YD213549 Thực hành Nội 4
                                                                                 YD213552 Thực hành Nhi 3                      Học phần học song hành:
                                                                       + Chọn 1 trong 2 học phần sau:
                                                                                 YD213550 Thực hành Ngoại 3
                                                                                 YD213551 Thực hành Phụ Sản 3
                                                                                    37
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33