Page 23 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 23

1. NGÀNH Y KHOA - KHOA Y DƯỢC

                                                          HỌC KỲ 1
                   T    Mã HP                         Tên học phần                            Tín chỉ
                   T                                                                  Tổng LT TH BB TC
                   1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                   3    3    0   3
                   2  YD212001  Giải phẫu 1                                             3    2    1   3
                   3  KC211027  Tin học đại cương                                       2    1    1   2
                   4  KC211044  Hóa học đại cương                                       3    2    1   3
                   5  KC211022  Sinh học đại cương                                      2  1.5  0.5  2
                   6  KC211043  Di truyền y học                                         3    2    1   3
                   7  KT212202  Kỹ năng mềm                                             2    2    0   2
                   8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                             1    0    1
                   9  SP211039  Cờ vua 1                                                1    0    1   1
                                               Tổng kỳ 1                                             19  0

                                                          HỌC KỲ 2
                                                                                              Tín chỉ
                  TT     Mã HP                        Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                   1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lênin                           2    2    0   2
                   2  FL211011  Tiếng Anh 1                                             3    3    0   3
                   3  KC211016  Lý sinh                                                 2    2    0   2
                   4  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                      1    0    1
                   5  SP211034  Bơi lội cơ bản                                          1    0    1
                   6  SP211035  Cầu lông cơ bản                                         1    0    1       1
                   7  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                         1    0    1
                   8  SP211040  Cờ vua 2                                                1    0    1
                                   Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                   9  QP211011                                                          3    3    0   3
                                   sản Việt Nam
                   10  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                         2    2    0   2
                   11  QP211012  Quân sự chung                                          1  0.7  0.3  1
                   12  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật              2    0    2   2
                   13  YD212002  Giải phẫu 2                                            4    2    2   4
                                               Tổng kỳ 2                                             19  1


                                                          HỌC KỲ 3
                                                                                              Tín chỉ
                  TT     Mã HP                        Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                   1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                               2    2    0   2
                   2  FL211012  Tiếng Anh 2                                             3    3    0   3
                   3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                                1    0    1
                   4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                        1    0    1
                   5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                          1    0    1       1
                   6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                          1    0    1
                   7  SP211041  Cờ vua 3                                                1    0    1
                   8  YD212040  Mô phôi                                                 3    3    0   3
                   9  YD212041  Thực tập Mô phôi                                        1    0    1   1
                   10  YD212042  Hóa sinh                                               2    2    0   2
                   11  YD212043  Thực tập Hóa sinh                                      1    0    1   1
                   12  YD212044  Sinh lý học 1                                          2    2    0   2
                   13  YD212045  Thực tập Sinh lý học 1                                 1    0    1   1
                                                              33
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28