Page 25 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 25

9  YD213503  Thực hành Ngoại cơ sở                                   3    0    3   3
                   10  YD213504  Ung thư đại cương                                      1    1    0   1
                   11  YD213505  Thực hành Ung thư đại cương                            1    0    1   1
                                               Tổng kỳ 6                                             20  0

                                                          HỌC KỲ 7
                                                                                              Tín chỉ
                  TT     Mã HP                        Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                   1  YD212048  Phương pháp nghiên cứu Khoa học sức khỏe                2  1.5  0.5  2
                   2  YD212022  Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm                  1    1    0   1
                   3  YD213506  Nội bệnh lý 1                                           2    2    0   2
                   4  YD213507  Thực hành Nội bệnh lý 1                                 2    0    2   2
                   5  YD213512  Ngoại bệnh lý 1                                         2    2    0   2
                   6  YD213513  Thực hành Ngoại bệnh lý 1                               2    0    2   2
                   7  YD213516  Phụ sản 1                                               2    2    0   2
                   8  YD213517  Thực hành Phụ sản 1                                     3    0    3   3
                                               Tổng kỳ 7                                             16  0

                                                          HỌC KỲ 8
                                                                                              Tín chỉ
                  TT     Mã HP                        Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                   1  YD212065  Sức khỏe môi trường và bệnh nghề nghiệp                 3    2    1   3
                   2  YD213099  Dân số học                                              1    1    0
                   3  YD212067  Y Pháp                                                  1    1    0       1
                   4  YD212068  Tổ chức và quản lý y tế                                 2    2    0   2
                   5  YD213508  Nội bệnh lý 2                                           2    2    0   2
                   6  YD213509  Thực hành Nội bệnh lý 2                                 2    0    2   2
                   7  YD213520  Nhi 1                                                   2    2    0   2
                   8  YD213521  Thực hành Nhi 1                                         3    0    3   3
                                               Tổng kỳ 8                                             14  1

                                                          HỌC KỲ 9
                                                                                              Tín chỉ
                  TT     Mã HP                        Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                   1  YD213524  Truyền nhiễm 1                                          2    2    0   2
                   2  YD213525  Thực hành Truyền nhiễm 1                                2    0    2   2
                   3  YD213528  Y học cổ truyền                                         2    2    0   2
                   4  YD213529  Thực hành Y học cổ truyền                               2    0    2   2
                   5  YD213532  Lao                                                     1    1    0   1
                   6  YD213533  Thực hành Lao                                           1    0    1   1
                   7  YD213542  Phục hồi chức năng                                      1    1    0   1
                   8  YD213543  Thực hành Phục hồi chức năng                            1    0    1   1
                   9  YD213544  Thần kinh                                               1    1    0   1
                   10  YD213545  Thực hành Thần kinh                                    1    0    1   1
                   11  YD213546  Tâm thần                                               1    1    0   1
                   12  YD213547  Thực hành Tâm thần                                     1    0    1   1
                                               Tổng kỳ 9                                             16  0







                                                              35
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30