Page 24 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 24

14  YD212017  Miễn dịch đại cương                                    1    1    0       1
                   15  YD212060  Phơi nhiễm nghề nghiệp                                 1    1    0
                                               Tổng kỳ 3                                             15  2

                                                          HỌC KỲ 4

                                                                                              Tín chỉ
                   TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                    1   ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2  1.5  0.5  2
                    2   FL211013  Tiếng Anh 3                                           3    3    0   3
                    3   KC211006  Xác suất thống kê                                     2    2    0   2
                    4   YD212046  Sinh lý học 2                                         2    2    0   2
                    5   YD212047  Thực tập Sinh lý học 2                                1    0    1   1
                    6   YD212049  Vi sinh                                               2    2    0   2
                    7   YD212050  Thực tập Vi sinh                                      1    0    1   1
                    8   YD212051  Điều dưỡng cơ bản                                     1    1    0   1
                    9   YD212052  Thực tập Điều dưỡng cơ bản                            1    0    1   1
                   10  YD212053  Tâm lý y học – Y đức                                   2    2    0   2
                   11  YD212056  Ký sinh trùng                                          2    2    0   2
                   12  YD212057  Thực tập Ký sinh trùng                                 1    0    1   1
                   13  YD212023  Kỹ năng 1 (Giao tiếp)                                  1    0    1       1
                   14  YD212024  Kỹ năng 2 (thủ thuật)                                  1    0    1
                   15  YD212025  Kỹ năng 3 (Thăm khám)                                  1    0    1       1
                   16  YD212026  Kỹ năng 4 (xét nghiệm)                                 1    0    1
                                               Tổng kỳ 4                                             20  2

                                                          HỌC KỲ 5

                                                                                              Tín chỉ
                  TT     Mã HP                        Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                   1    ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                        2  1.4  0.6  2
                   2    FL211014  Tiếng Anh 4                                           3    3    0   3
                   3    KT213007  Khởi nghiệp                                           2  1.5  0.5  2
                   4    YD212054  Sinh lý bệnh                                          2    2    0   2
                   5    YD212055  Thực tập Sinh lý bệnh                                 1    0    1   1
                   6    YD212058  Giải phẫu bệnh                                        2    2    0   2
                   7    YD212059  Thực tập Giải phẫu bệnh                               1    0    1   1
                   8    YD212035  Chẩn đoán hình ảnh                                    3    2    1   3
                   9    YD213500  Nội cơ sở                                             3    3    0   3
                   10  YD213501  Thực hành Nội cơ sở                                    3    0    3   3
                                               Tổng kỳ 5                                             22  0

                                                          HỌC KỲ 6
                                                                                              Tín chỉ
                  TT     Mã HP                        Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                   1  FL213011  Tiếng Anh chuyên ngành y                                3    3    0   3
                   2  YD212061  Dược lý                                                 3    3    0   3
                   3  YD212062  Thực tập Dược lý                                        1    0    1   1
                   4  YD212063  Phẫu thuật thực hành                                    1    1    0   1
                   5  YD212064  Thực tập Phẫu thuật thực hành                           1    0    1   1
                   6  YD212029  Giáo dục và nâng cao sức khỏe                           1    1    0   1
                   7  YD212036  Thực tập cộng đồng                                      2    0    2   2
                   8  YD213502  Ngoại cơ sở                                             3    3    0   3


                                                              34
   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29