Page 29 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 29

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y KHOA
 Tên chuyên ngành đào tạo: Y khoa (204 tín chỉ)
 KC211022
 KC211043 (3)  ML211030  YD212001  (2)  KC211027 (2)  KC211044  Giáo dục thể
 Di truyền y   Triết học Mác-  Giải phẫu 1  Sinh học Đại   Tin học đại   Hóa học đại   chất
 học  Lênin  cương  cương
 HK 1
 cương
                                                Giáo dục QP gồm:
                                       QP211011 Đường lối QP và AN của ĐCSVN
 ML211031  YD212043                    QP211006 Công trác QP và AN
 FL211011 (2)  KTCT Mác-  YD212002  Giáo dục thể   KC211016  KT212202  YD212042  Thực tập Hóa   QP211012 Quân sự chung
 Tiếng Anh 1  Giải phẫu 2  chất  Lý sinh  Kỹ năng mềm  Hóa sinh  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến đấu
 Lênin  sinh
 HK 2
 ML211032  YD212041  YD212045  YD212032  KC211006
 FL211012  Chủ nghĩa xã   Thực tập Mô   YD212040  YD212044  Thực tập Sinh   Phơi nhiễm   Giáo dục thể   Miễn dịch đại   Xác suất   Tâm lý y học
 Tiếng Anh 2  hội KH  phôi  Mô phôi  Sinh lý học 1  lý học 1  nghề nghiệp  chất  cương  thống kê  – Y đức
 HK 3
 ML211002  YD212051  YD212047  YD212024  YD212023  YD212025  YD212026  YD212051  YD212052  YD212057
 FL211013  YD212049  Thực tập Vi   YD212046  Kỹ năng 1   Kỹ năng 3   Kỹ năng 4   Điều dưỡng   YD212056  Thực tập Ký
 Tiếng Anh 3  Tư tưởng Hồ   Vi sinh   Sinh lý học 2  Thực tập Sinh   Kỹ năng 2   Thực tập Điều   Ký sinh trùng
 Chí Minh  sinh   lý học 2  (Thủ thuật)  (Giao tiếp)  (Thăm khám)  (Xét nghiệm)  cơ bản  dưỡng CB  sinh trùng
 HK 4
                       YD212064
 ML211033  YD212058  YD212059  YD212055  YD212062  YD212063
 FL211014  YD212054  YD212061  Thực tập Phẫu
 Tiếng Anh 4  Lịch sử ĐCS   Giải phẫu   Thưc tập Giải   Sinh lý bệnh  Thực tập Sinh   Dược lý  Thực tập   Phẫu thuật   thuật thực
 Việt Nam  bệnh  phẫu bệnh  lý bệnh  Dược lý  thực hành  hành
 HK 5
 YD212029  YD212035  YD212036  YD213503  YD213501
 YD213502
 Giáo dục và   Chẩn đoán   Thực tập cộng   Ngoại cơ sở  Thực hành   YD213500  Thực hành
 Nội cơ sở
 NCSK  hình ảnh  đồng  Ngoại cơ sở  Nội cơ sở
 HK 6
 YD213513      YD213505
 FL213011  YD213517  YD213504  YD213512  YD213507
 Tiếng Anh CN   YD213516  Thực hành   Ung thư đại   Ngoại bệnh lý   Thực hành   YD213506  Thực hành   Thực hành
 Phụ sản 1
 y  Phụ sản 1  cương  1  Ngoại bệnh lý   Nội bệnh lý 1  Nội bệnh lý 1  Ung thư đại
 HK 7
 1              cương
 YD212065
 YD213521  YD212068  YD213509  YD212022  YD212048
 YD213520  Thực hành   YD212067  Tổ chức và   SKMT và   YD213099  YD213508  Thực hành   Dinh dưỡng -   PPNC Khoa
 Nhi 1  Y Pháp  bệnh nghề   Dân số học  Nội bệnh lý 2
 Nhi 1  quản lý y tế  Nội bệnh lý 2  VSATTP   học sức khỏe
 nghiệp
 HK 8
 YD213525  YD213543                               YD212066
 YD213528  YD213529  YD213524  Thực hành   YD213532  YD213533  YD213542  Thực hành   YD213544  YD213545  YD213546  YD213547  Kinh tế và
 Y học cổ   Thực hành Y   Truyền nhiễm   Truyền nhiễm   Lao  Thực hành   Phục hồi chức   Phục hồi chức   Thần kinh  Thực hành   Tâm thần  Thực hành   chính sách y
 truyền  học cổ truyền  1  Lao  năng  Thần kinh  Tâm thần
 1      năng                                        tế
 HK 9
 YD213535
 YD213531  YD213534  YD213537  YD213511  YD213539  YD213541
 YD213530  Thực hành   YD213536  Thực hành   YD213510  Thực hành   YD212028  YD213538  Thực hành   YD213540  Thực hành Da
 Dị ứng  Thực hành Dị   Răng Hàm   Răng Hàm   Tai Mũi Họng  Nội bệnh lý 3  Dịch tễ  học  Mắt  Da liễu
 ứng  Mặt  Tai Mũi Họng  Nội bệnh lý 3  Mắt         liễu
 Mặt
 HK 10
 YD213526  YD213514  YD212069  YD213519  YD213523
 YD213522  YD213518  Truyền nhiễm   Ngoại bệnh lý   Dược Lâm   Thực hành   KT213007  Thực hành
 Nhi 2  Phụ sản 2  Khởi nghiệp
 2  2  sàng  Phụ sản 2  Nhi 2
 HK 11
 YD213515  YD213527  YD212070  Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
 Thực hành   Thực hành  Thực hành            Giải thích các loại mũi tên:
 Ngoại bệnh lý   Truyền nhiễm   Dược Lâm   Khóa luận tốt nghiêp (Nếu đủ điều kiện)
 2  2  sàng  Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận thì làm chuyên đề tốt   Học phần tiên quyết:
 HK 12
 nghiệp (YD213557) và hoàn thành các họ phần sau:
 + Chọn 1 trong 2 học phần sau:              Học phần học trước:
           YD213549 Thực hành Nội 4
           YD213552 Thực hành Nhi 3        Học phần học song hành:
 + Chọn 1 trong 2 học phần sau:
           YD213550 Thực hành Ngoại 3
           YD213551 Thực hành Phụ Sản 3
 37
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34