Page 26 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 26
HỌC KỲ 10
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 YD212028 Dịch tễ học 3 2 1 3
2 YD212066 Kinh tế và chính sách y tế 1 1 0 1
3 YD213530 Dị ứng 1 1 0 1
4 YD213531 Thực hành Dị ứng 1 0 1 1
5 YD213534 Răng Hàm Mặt 1 1 0 1
6 YD213535 Thực hành Răng Hàm Mặt 1 0 1 1
7 YD213536 Tai Mũi Họng 1 1 0 1
8 YD213537 Thực hành Tai Mũi Họng 1 0 1 1
9 YD213538 Mắt 1 1 0 1
10 YD213539 Thực hành Mắt 1 0 1 1
11 YD213540 Da liễu 1 1 0 1
12 YD213541 Thực hành Da liễu 1 0 1 1
Tổng Kỳ 10 14 0
HỌC KỲ 11
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 YD212069 Dược lâm sàng 1 1 0 1
2 YD212070 Thực tập Dược lâm sàng 1 0 1 1
3 YD213510 Nội bệnh lý 3 2 2 0 2
4 YD213514 Ngoại bệnh lý 2 2 2 0 2
5 YD213518 Phụ sản 2 2 2 0 2
6 YD213522 Nhi 2 2 2 0 2
7 YD213526 Truyền nhiễm 2 2 2 0 2
Tổng Kỳ 11 12 0
HỌC KỲ 12
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 YD213511 Thực hành Nội bệnh lý 3 2 0 2 2
2 YD213515 Thực hành Ngoại bệnh lý 2 2 0 2 2
3 YD213519 Thực hành Phụ sản 2 3 0 3 3
4 YD213523 Thực hành Nhi 2 3 0 3 3
5 YD213527 Thực hành Truyền nhiễm 2 2 0 2 2
6 YD213548 Khóa luận tốt nghiệp (nếu SV đủ điều kiện) 10 0 10 10
7 YD213557 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
8 YD213558 Nội 4 2 2 0
9 YD213559 Ngoại 3 2 2 0 4
10 YD213560 Phụ sản 3 2 2 0
11 YD213561 Nhi 3 2 2 0
12 YD213553 Sinh lý 3 1 1 0
13 YD213554 Giải phẫu 3 1 1 0
14 YD213555 Dược lý 2 1 1 0 2
15 YD213556 Dịch tễ 2 1 1 0
16 YD213549 Thực hành Nội 4 4 0 4
17 YD213550 Thực hành Ngoại 3 4 0 4 4
18 YD213551 Thực hành Phụ Sản 3 4 0 4
19 YD213552 Thực hành Nhi 3 4 0 4
Tổng kỳ 12 12 10
36