Page 56 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 56

5. NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211011 Tiếng Anh 1                                    3     3    0    3
                     2  KC211062 Hóa học đại cương                              2     2    0    2
                     3  KC211021 Thực hành hóa học đại cương                    1     0    1    1
                     4  KC211091 Sinh học đại cương                             2     2    0    2
                     5  KC211023 Thực hành Sinh học đại cương                   1     0    1    1
                     6  KC211090 Toán cao cấp cho khoa Nông Lâm                 2     2    0    2
                     7  KT212202 Kỹ năng mềm                                    2     2    0    2
                     8  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                    1     0    1          1
                     9  SP211039 Cờ vua 1                                       1     0    1
                     10  SP211006 Xã hội học đại cương                          2     2    0
                     11  SP211014 Tâm lý học đại cương                          2     2    0
                     12  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                  2     2    0          4
                     13  SP211001 Tiếng Việt thực hành                          2     2    0
                                            Tổng kỳ 1                                           13    5

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                          3     3    0    3
                     2  FL211012 Tiếng Anh 2                                    3     3    0    3
                     3  KC211027 Tin học đại cương                              2     1    1    2
                     4  KC211020 Hóa phân tích                                  2    1.5  0.5   2
                     5  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                             1     0    1
                     6  SP211034 Bơi lội cơ bản                                 1     0    1
                     7  SP211035 Cầu lông cơ bản                                1     0    1          1
                     8  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                1     0    1
                     9  SP211040 Cờ vua 2                                       1     0    1
                     10           Đường  lối  quốc  phòng  và  an  ninh  của  Đảng
                        QP211011                                                3     3    0    3
                                  Cộng sản Việt Nam
                     11  QP211006 Công tác Quốc phòng – An ninh                 2     2    0    2
                     12  QP211012 Quân sự chung                                 1    0.7  0.3   1
                     13  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật     2     0    2    2
                     14  NL212705 Hóa sinh thực vật                             2    1.5  0.5   2
                     15  NL212706 Di truyền thực vật                            2    1.5  0.5   2
                     16 KC211024 Thực vật học                                   2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 2                                           24    1

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                  2     2    0    2
                     2  NL212715 Thổ nhưỡng                                     3     2    1    3
                     3  NL212325 Giống cây trồng                                2    1.5  0.5   2
                     4  FL211013  Tiếng Anh 3                                   3     3    0    3
                     5  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                      1     0    1          1
                     6  SP211037  Taekwondo cơ bản                              1     0    1
                                                             48
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61