Page 52 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 52

HỌC KỲ 7
                                                                                       Tín chỉ
                      TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  NL213197 Khuyến nông lâm                              2     2    0    2
                       2  NL213429 Quản lý dịch hại tổng hợp                    2    1.5  0.5   2
                       3  NL213420 Dịch tễ học BVTV                             2    1.5  0.5   2
                       4            Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau
                         NL213421                                               2    1.5  0.5   2
                                    thu hoạch
                       5  NL213046 Nông nghiệp hữu cơ                           2    1.5  0.5         2
                       6  NL213047 Nông nghiệp công nghệ cao                    2    1.5  0.5
                       7  NL213480 Rèn nghề bảo vệ thực vật                     2     0    2    2
                      8  NL212401 Chọn giống cây trồng chống bệnh               2    1.5  0.5         2
                      9  NL213997 Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp       2    1.5  0.5
                      10 NL212717 Độc tố nông sản và thực phẩm                  1     1    0
                      11 NL216434 Sinh thái học côn trùng                       1     1    0          1
                      12 NL213422 Kiểm soát dư lượng thuốc BVTV                 1    0.5  0.5
                      13 NL213996 Nhân nuôi côn trùng có ích                    2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 7                                           12   5

                                                         HỌC KỲ 8
                                                                                       Tín chỉ
                      TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  NL216359 Cây lấy củ                                   2    1.5  0.5
                       2  NL213787 Hoa, cây cảnh                                2    1.5  0.5         2
                       3  NL213718 Nông lâm kết hợp                             2     2    0     2
                       4  NL213998 Bảo vệ thực vật trong nhà có mái che         2    1.5  0.5   2
                       5  NL213999 Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ        2    1.5  0.5   2
                       6  NL213481 Thực tập cơ sở                               6    0.5  5.5   6
                       7  NL213417 Bệnh vi khuẩn và virus hại cây trồng         2    1.5  0.5    2
                                            Tổng kỳ 8                                           14   2

                                                         HỌC KỲ 9
                                                                                       Tín chỉ
                      TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                      1  NL213990 Phòng trừ sinh học côn trùng nông nghiệp      2    1.5  0.5         2
                      2  NL213992 Phòng trừ sinh học bệnh cây nông nghiệp       2    1.5  0.5
                      3  KT213116 Xây dựng và quản lý dự án                     2    1.5  0.5         2
                      4  KT213115 Marketing nông nghiệp                         2     2    0
                       5  NL214430 Khoá luận tốt nghiệp                        10     0   10         10
                      Nếu sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp thì thực hiện:
                       6  NL215430 Chuyên đề tốt nghiệp                         4     0    4         4
                       7  NL216362 Thực hành nông nghiệp tốt (GAP)              2     2    0          2
                       8  NL213433 Quản lí cây trồng tổng hợp                   2    1.5  0.5
                       9  NL213994 Thuốc thảo mộc                               2    1.5  0.5
                      10            Khảo  nghiệm  và  kinh  doanh  thuốc  bảo  vệ                     2
                         NL213431                                               2    1.5  0.5
                                    thực vật
                      11  NL213995 Bệnh phát sinh từ đất                        2    1.5  0.5         2
                      12 NL213993 Bệnh không truyền nhiễm                       2    1.5  0.5
                                            Tổng kỳ 9                                                10


                                                             46
   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57