Page 48 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 48

11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
                                                                                Tên chuyên ngành đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y học (129 tín chỉ)


                                                                                                                                                                 Lưu ý: Đối với sinh viên có sức khỏe hạn chế thì
                                                          ML211030 (3)   SP211032 (1)                                                             KC211022 (2)
                                      HK 1  FL211011 (3)   Triết học   Thể dục cơ bản và   KT212202 (2)              YD212412 (3)   YD212411 (3)    Sinh học     hoàn thành 3 tín chỉ gồm: SP211039 (1) Cờ vua 1;
                                           Tiếng Anh 1
                                                                                                                                     Giải phẫu
                                                                                                                                                                 SP211040 (1)Cờ vua 2; SP211041 (1) Cờ vua 3 để
                                                                                                                      Sinh lý học
                                                                                       Kỹ năng mềm
                                                          Mác - Lênin
                                                                                                                                                    đại cương
                                                                          điền kinh
                                                                                                                                                                 thay thế cho các học phần Giáo dục thể chất khác
                                                                                                                                                                 Chọn 1 TC trong 4 học phần:
                                                                                                                     YD212419 (2)
                                                          ML211031 (2)                 YD212215 (1)   YD213408 (2)                                KC211042 (2)  SP211033 (1) Bóng chuyền CB
                                      HK 2  FL211012 (3)  Kinh tế chính trị   Tin học đại cương  Tâm lý học –   Kỹ thuật xét   Điều dưỡng CB -   YD212410 (2)  Di truyền   SP211034 (1) Bơi lội CB
                                                                         KC211027 (2)
                                                                                                                                      Mô phôi
                                           Tiếng Anh 2
                                                                                                                       Sơ cứu
                                                                                                                                                                SP211035 (1) Cầu lông CB
                                                                                          Y đức
                                                          Mác - Lênin
                                                                                                     nghiệm cơ bản
                                                                                                                       ban đầu                      đại cương   SP211042 (1) Bóng bàn CB
                                                                                                                                                                              Giáo dục quốc phòng gồm:
                                                                                                                                                   Chọn 1 TC trong 4 học phần:    QP211006 (2): Công tác quốc phòng và an ninh
                                                          ML211032 (2)                                               KC211006 (2)   YD213427 (2)  SP211036 (1) TD nhịp điệu CB    QP211012 (1): Quân sự chung
                                      HK 3  FL211013 (3)  Chủ nghĩa xã hội   YD213414 (2)  YD213418 (2)  YD214441 (2)  Xác suất      Y sinh học   SP211037 (1) Taekwondo CB    QP211011 (3): Đường lối quốc phòng và an ninh của
                                           Tiếng Anh 3
                                                                                         Vi sinh 1
                                                                                                       Miễn dịch
                                                                          Hóa sinh 1
                                                                                                                                                  SP211038 (1) Bóng đá CB
                                                                                                                       thống kê
                                                           khoa học
                                                                                                                                      phân tử
                                                                                                                                                  SP211043 (1) Bóng rổ CB   Đảng Cộng sản Việt Nam
                                                                                                                                                                              QP211013 (2):  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
                                                                                                                                                   Chọn 2 TC trong 4 học phần:
                                                          ML211002 (2)  YD213415 (2)   YD213419 (2)   YD213422 (2)   YD213409 (2)   YD213435 (2)   YD212405 (2): Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm
                                           FL211014 (3)
                                      HK 4  Tiếng Anh 4    Tư tưởng       Hóa sinh 2     Vi sinh 2    Ký sinh trùng 1  Huyết học    An toàn trong    YD212402 (2): Dinh dưỡng – VSATTP – Sức khỏe môi trường
                                                                                                                                                   YD212029 (1): Giáo dục và nâng cao sức khỏe
                                                                                                                       tế bào 1
                                                                                                                                     PXN y học
                                                          Hồ Chí Minh
                                                                                                                                                   YD212214 (1): Tổ chức Y tế - CTYTQG
                                                          ML211033 (2)  YD213416 (2)   YD213420 (2)                  YD213410 (2)   YD213412 (2)   YD213442 (2)
                                           KT213007 (2)
                                                                                                      YD213423 (2)
                                      HK 5  Khởi nghiệp   Lịch sử Đảng    Hóa sinh 3     Vi sinh 3    Ký sinh trùng 2  Huyết học     truyền máu    Xét nghiệm
                                                                                                                                     Huyết học
                                                                                                                       tế bào 2
                                                          Cộng sản VN
                                                                                                                                                     tế bào 1
                                           YD213436 (2)   YD213438 (2)                                               YD212417 (1)   YD212415 (2)   YD213426 (2)  YD213434 (2)
                                      HK 6   Thực tập      Thực tập     YD213417 (2)   YD213421 (2)   Ký sinh trùng 3  Bệnh học      PP NCKH       Xét nghiệm       Thực tế
                                                                                                      YD213424 (2)
                                                                                         Vi sinh 4
                                                                          Hóa sinh 4
                                             Vi sinh 1      Hóa sinh 1                                                 nội khoa       sức khỏe       tế bào 2     nghề nghiệp
                                                          YD212418 (1)  YD213429 (2)   YD213437 (2)   YD213439 (2)   YD213411 (2)   YD213413 (2)   YD213440 (2)  Chọn 2 TC trong 3 học phần:
                                      HK 7  YD212414 (1)   ngoại khoa   khuẩn bệnh viện  Ký sinh trùng 1  Huyết học 1  Huyết học    huyết học NC  Giải phẫu bệnh 1   YD214443 (2): Enzyme học lâm sàng
                                                           Bệnh học
                                                                                                                                     Xét nghiệm
                                                                                                                                                    Thực tập
                                                                                         Thực tập
                                                                         Chống nhiễm
                                                                                                        Thực tập
                                             Dược lý
                                                                                                                                                                 YD214444 (2): Đề kháng kháng sinh các kỹ thuật KSĐ chuyên biệt
                                                                                                                      đông máu
                                                                                                                                                                 YD214445 (2): Hóa sinh máu
                                                             Khoá luận tốt nghiệp hoặc Chuyên đề tốt nghiệp và các học phần chuyên môn thay thế: 10 TC
                                                                                                                                                                                                  Giải thích các loại mũi tên:
                                                            Nếu đủ            Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp              Chọn 4 TC trong 5 học phần:
                                                           điều kiện:                                                               YD214457 (2) Thực tập Giải phẫu bệnh 2 (HP học trước: Thực tập Giải phẫu bệnh 1)
                                           YD213428 (2)                                                                             YD214458 (2) Thực tập Vi sinh 2 (HP học trước: Thực tập Vi sinh 1)  Học phần tiên quyết:
                                      HK 8  chất lượng XN  YD216453 (10)  YD216454 (4)         Và hoàn thành thêm 6 TC sau:         YD214459 (2) Thực tập Ký sinh trùng 2 (HP học trước: Thực tập Ký sinh trùng 1)  Học phần học trước:
                                             Kiểm tra
                                                                       Chuyên đề
                                                           Khóa luận
                                                            tốt nghiệp  tốt nghệp  YD216459 (1) Ký sinh trùng cuối khóa; YD216460 (2) Vi sinh cuối khóa;   YD214460 (2) Thực tập Huyết học 2 (HP học trước: Thực tập Huyết học 1)  Học phần học song hành:
                                                                                 YD216457 (2) Hóa sinh cuối khóa; YD216458 (1) Huyết học cuối khóa
                                                                                                                                    YD214461 (2) Thực tập Hóa sinh 2 (HP học trước: Thực tập Hóa sinh 1)
                                                                                                                          43
   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53