Page 44 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 44

3. NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC – KHOA Y DƯỢC

                                                             HỌC KỲ 1
                                                                                             Tín chỉ
                      TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                              3    3    0     3
                       2  FL211011  Tiếng Anh 1                                       3    3    0     3
                       3  KC211022 Sinh học đại cương                                 2   1.5  0.5    2
                       4  KT212202  Kỹ năng mềm                                       2    2    0     2
                       5  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                       1    0    1          1
                       6  SP211039  Cờ vua 1                                          1    0    1
                       7  YD212411  Giải phẫu                                         3    2    1     3
                       8  YD212412 Sinh lý                                            3    2    1     3
                                                Tổng kỳ 1                                            16    0

                                                             HỌC KỲ 2
                                                                                             Tín chỉ
                      TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                      2    2    0     2
                       2  FL211012  Tiếng Anh 2                                       3    3    0     3
                       3  KC211027 Tin học đại cương                                  2    1    1     2
                       4  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1    0    1
                       5  SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1    0    1
                       6  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1    0    1          1
                       7  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1    0    1
                       8  SP211040  Cờ vua 2                                          1    0    1
                       9  YD212410  Mô phôi                                           2   1.5  0.5    2
                       10 YD212419  Điều dưỡng cơ bản - Sơ cứu ban đầu                2    1    1     2
                       11 KC211042  Di truyền đại cương                               2   1.5  0.5    2
                       12 YD212215  Tâm lý học - Y đức                                1    1    0     1
                       13 YD213408  Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản                        2    1    1     2
                                                Tổng kỳ 2                                            16    1

                                                             HỌC KỲ 3
                                                                                             Tín chỉ
                      TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2    2    0     2    0
                       2  FL211013  Tiếng Anh 3                                       3    3    0     3    0
                          YD214441 Miễn dịch                                          2    2    0     2
                       3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0    1
                       4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                  1    0    1
                       5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1    0    1          1
                       6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1    0    1
                       7  SP211041  Cờ vua 3                                          1    0    1
                       8  QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh                     2    2    0    2
                       9  QP211012 Quân sự chung                                      1   0.7  0.3   1
                                     Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                       10  QP211011                                                   3    3    0    3
                                     sản Việt Nam
                       11  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2    0    2    2
                       12  YD213414 Hóa sinh 1                                        2    1    1     2
                                                                 40
   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49