Page 39 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 39

Tín chỉ
                    TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                    12  YD213249 Điều dưỡng cơ bản 2 LT                            2    2     0    2
                    13  YD213250 Điều dưỡng cơ bản 2 TH                            2    0     2    2
                    14  YD213251 Thực hành bệnh viện Điều dưỡng cơ bản             2    0     2    2
                    15            Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều
                       YD213252                                                    2    1     1    2
                                  dưỡng
                                             Tổng kỳ 3                                            22    1

                                                         HỌC KỲ 4

                                                                                           Tín chỉ
                    TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lênin                     2    2     0    2
                     2  FL211013  Tiếng Anh 3                                      3    3     0    3
                     3  YD213220 Điều dưỡng Nội 1 LT                               2    2     0    2
                     4  YD213221 Điều dưỡng Nội 1 TH                               1    0     1    1
                     5  YD213222 Điều dưỡng Nội 2 LT                               2    2     0    2
                     6  YD213223  Điều dưỡng Nội 2 TH                              2    0     2    2
                     7  YD213224 Điều dưỡng Ngoại 1 LT                             2    2     0    2
                     8  YD213225 Điều dưỡng Ngoại 1 TH                             1    0     1    1
                     9  YD213226 Điều dưỡng Ngoại 2 LT                             2    2     0    2
                    10  YD213227 Điều dưỡng Ngoại 2 TH                             2    0     2    2
                    11  YD212212 Giáo dục SK và Kỹ năng giao tiếp                  2   1.5  0.5    2
                                             Tổng kỳ 4                                            21    0

                                                         HỌC KỲ 5

                                                                                           Tín chỉ
                    TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                        2    2     0    2
                     2  FL211014  Tiếng Anh 4                                      3    3     0    3
                     3  YD212211  Sức khỏe Môi trường                              1    1     0         1
                     4  YD213099  Dân số học                                       1    1     0
                     5  YD213228  Điều dưỡng Nhi LT                                2    2     0    2
                     6  YD213229  Điều dưỡng Nhi TH                                2    0     2    2
                     7  YD213254  Điều dưỡng Phụ sản LT                            2    2     0    2
                     8  YD213231  Điều dưỡng Phụ sản TH                            2    0     2    2
                     9  YD213236  Điều dưỡng Truyền nhiễm LT                       2    2     0    2
                    10  YD213237  Điều dưỡng Truyền nhiễm TH                       2    0     2    2
                                             Tổng kỳ 5                                            17    1

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
                    TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KC211006  Xác suất thống kê                                2    2     0    2
                     2  YD212209  Dịch tễ học                                      2   1.5  0.5    2
                     3   FL213014  Tiếng Anh chuyên ngành                          3    3     0    3
                     4  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                  2   1.5  0.5    2


                                                             37
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44