Page 36 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 36

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y KHOA
                                                                                                                 Tên chuyên ngành đào tạo: Y khoa (204 tín chỉ)

                                                                                     KC211022
                                                   KC211043 (3)  ML211030  YD212001    (2)      KC211027 (2)  KC211044  Giáo dục thể
                                                    Di truyền y   Triết học Mác-                 Tin học đại   Hóa học đại
                                                      học       Lênin    Giải phẫu 1  Sinh học Đại   cương   cương       chất
                                                                                      cương
                                              HK 1
                                                                                                                                                                                    Giáo dục QP gồm:
                                                                                                                                                                         QP211011 Đường lối QP và AN của ĐCSVN
                                                              ML211031                                                           YD212043                                QP211006 Công trác QP và AN
                                                   FL211011 (2)  KTCT Mác-  YD212002  Giáo dục thể   KC211016  KT212202  YD212042  Thực tập Hóa                          QP211012 Quân sự chung
                                                   Tiếng Anh 1           Giải phẫu 2   chất       Lý sinh  Kỹ năng mềm  Hóa sinh                                         QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến đấu
                                                                Lênin                                                              sinh
                                              HK 2
                                                              ML211032   YD212041                           YD212045                        YD212032  KC211006
                                                    FL211012  Chủ nghĩa xã   Thực tập Mô   YD212040  YD212044  Thực tập Sinh   Phơi nhiễm   Giáo dục thể   Miễn dịch đại   Xác suất   Tâm lý y học
                                                   Tiếng Anh 2  hội KH     phôi      Mô phôi    Sinh lý học 1  lý học 1  nghề nghiệp  chất   cương     thống kê   – Y đức
                                              HK 3
                                                              ML211002               YD212051              YD212047   YD212024   YD212023  YD212025   YD212026   YD212051   YD212052             YD212057
                                                    FL211013             YD212049   Thực tập Vi   YD212046  Thực tập Sinh        Kỹ năng 1   Kỹ năng 3   Kỹ năng 4   Điều dưỡng   Thực tập Điều   YD212056  Thực tập Ký
                                                   Tiếng Anh 3  Tư tưởng Hồ   Vi sinh           Sinh lý học 2         Kỹ năng 2                                             dưỡng CB  Ký sinh trùng
                                                               Chí Minh               sinh                  lý học 2  (Thủ thuật)  (Giao tiếp)  (Thăm khám)  (Xét nghiệm)  cơ bản                sinh trùng
                                              HK 4
                                                                                                                                                      YD212064
                                                              ML211033   YD212058    YD212059              YD212055              YD212062  YD212063
                                                    FL211014                                     YD212054             YD212061    Thực tập   Phẫu thuật   Thực tập Phẫu
                                                   Tiếng Anh 4  Lịch sử ĐCS   Giải phẫu   Thưc tập Giải   Sinh lý bệnh  Thực tập Sinh   Dược lý       thuật thực
                                                               Việt Nam    bệnh      phẫu bệnh              lý bệnh               Dược lý   thực hành   hành
                                              HK 5
                                                              YD212029   YD212035    YD212036              YD213503               YD213501
                                                                                                 YD213502
                                                              Giáo dục và   Chẩn đoán   Thực tập cộng   Ngoại cơ sở  Thực hành   YD213500  Thực hành
                                                                                                                       Nội cơ sở
                                                                NCSK      hình ảnh    đồng                 Ngoại cơ sở            Nội cơ sở
                                              HK 6
                                                                                                           YD213513                         YD213505
                                                    FL213011             YD213517    YD213504    YD213512                         YD213507
                                                                                                           Thực hành
                                                  Tiếng Anh CN   YD213516  Thực hành   Ung thư đại   Ngoại bệnh lý   Ngoại bệnh lý   YD213506  Thực hành   Thực hành
                                                               Phụ sản 1
                                                      y                  Phụ sản 1    cương         1                 Nội bệnh lý 1  Nội bệnh lý 1  Ung thư đại
                                                                                                              1                               cương
                                              HK 7
                                                                                                 YD212065
                                                              YD213521               YD212068                                     YD213509  YD212022   YD212048
                                                   YD213520   Thực hành   YD212067   Tổ chức và   SKMT và   YD213099   YD213508   Thực hành   Dinh dưỡng -   PPNC Khoa
                                                     Nhi 1                Y Pháp                 bệnh nghề   Dân số học  Nội bệnh lý 2
                                                                Nhi 1                quản lý y tế                                Nội bệnh lý 2  VSATTP   học sức khỏe
                                                                                                  nghiệp
                                              HK 8
                                                                                     YD213525                                     YD213543                                             YD212066
                                                   YD213528   YD213529   YD213524    Thực hành   YD213532  YD213533    YD213542                        YD213545              YD213547
                                                    Y học cổ   Thực hành Y   Truyền nhiễm   Truyền nhiễm   Lao  Thực hành   Phục hồi chức   Thực hành   YD213544  Thực hành   YD213546  Thực hành   Kinh tế và
                                                     truyền  học cổ truyền  1                                Lao        năng     Phục hồi chức   Thần kinh  Thần kinh  Tâm thần  Tâm thần  chính sách y
                                                                                        1                                           năng                                                  tế
                                              HK 9
                                                                                     YD213535
                                                              YD213531   YD213534                          YD213537               YD213511                        YD213539             YD213541
                                                   YD213530                          Thực hành   YD213536  Thực hành   YD213510   Thực hành   YD212028  YD213538  Thực hành   YD213540  Thực hành Da
                                                    Dị ứng   Thực hành Dị   Răng Hàm   Răng Hàm   Tai Mũi Họng        Nội bệnh lý 3         Dịch tễ  học  Mắt                 Da liễu
                                                                ứng        Mặt                            Tai Mũi Họng           Nội bệnh lý 3                      Mắt                  liễu
                                                                                       Mặt
                                              HK 10
                                                                         YD213526    YD213514    YD212069  YD213519               YD213523
                                                   YD213522   YD213518  Truyền nhiễm   Ngoại bệnh lý   Dược Lâm   Thực hành   KT213007  Thực hành
                                                     Nhi 2    Phụ sản 2                                               Khởi nghiệp
                                                                            2           2          sàng     Phụ sản 2              Nhi 2
                                              HK 11
                                                   YD213515   YD213527   YD212070                             Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
                                                   Thực hành   Thực hành  Thực hành                                                                                              Giải thích các loại mũi tên:
                                                  Ngoại bệnh lý   Truyền nhiễm   Dược Lâm                             Khóa luận tốt nghiêp (Nếu đủ điều kiện)
                                                      2          2         sàng                            Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận thì làm chuyên đề tốt   Học phần tiên quyết:
                                              HK 12
                                                                                                                  nghiệp (YD213557) và hoàn thành các họ phần sau:
                                                                                                          + Chọn 1 trong 2 học phần sau:                                         Học phần học trước:
                                                                                                                    YD213549 Thực hành Nội 4                                  Học phần học song hành:
                                                                                                                    YD213552 Thực hành Nhi 3
                                                                                                          + Chọn 1 trong 2 học phần sau:
                                                                                                                    YD213550 Thực hành Ngoại 3
                                                                                                                    YD213551 Thực hành Phụ Sản 3
                                                                                                                          35
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41