Page 33 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 33

14  YD212017  Miễn dịch đại cương                                1    1   0       1
                       15  YD212060  Phơi nhiễm nghề nghiệp                             1    1   0
                                                  Tổng kỳ 3                                          15  2

                                                           HỌC KỲ 4

                                                                                             Tín chỉ
                       TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                        1   ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2  1.5  0.5  2
                        2   FL211013  Tiếng Anh 3                                       3    3   0   3
                        3   KC211006  Xác suất thống kê                                 2    2   0   2
                        4   YD212046  Sinh lý học 2                                     2    2   0   2
                        5   YD212047  Thực tập Sinh lý học 2                            1    0   1   1
                        6   YD212049  Vi sinh                                           2    2   0   2
                        7   YD212050  Thực tập Vi sinh                                  1    0   1   1
                        8   YD212051  Điều dưỡng cơ bản                                 1    1   0   1
                        9   YD212052  Thực tập Điều dưỡng cơ bản                        1    0   1   1
                       10  YD212053  Tâm lý y học – Y đức                               2    2   0   2
                       11  YD212056  Ký sinh trùng                                      2    2   0   2
                       12  YD212057  Thực tập Ký sinh trùng                             1    0   1   1
                       13  YD212023  Kỹ năng 1 (Giao tiếp)                              1    0   1       1
                       14  YD212024  Kỹ năng 2 (thủ thuật)                              1    0   1
                       15  YD212025  Kỹ năng 3 (Thăm khám)                              1    0   1       1
                       16  YD212026  Kỹ năng 4 (xét nghiệm)                             1    0   1
                                                  Tổng kỳ 4                                         20  2

                                                           HỌC KỲ 5
                                                                                             Tín chỉ
                      TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1   ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                     2  1.4  0.6  2
                       2    FL211014  Tiếng Anh 4                                       3    3   0   3
                       3    KT213007  Khởi nghiệp                                       2  1.5  0.5  2
                       4   YD212054  Sinh lý bệnh                                       2    2   0   2
                       5   YD212055  Thực tập Sinh lý bệnh                              1    0   1   1
                       6   YD212058  Giải phẫu bệnh                                     2    2   0   2
                       7   YD212059  Thực tập Giải phẫu bệnh                            1    0   1   1
                       8   YD212035  Chẩn đoán hình ảnh                                 3    2   1   3
                       9   YD213500  Nội cơ sở                                          3    3   0   3
                       10  YD213501  Thực hành Nội cơ sở                                3    0   3   3
                                                  Tổng kỳ 5                                         22  0

                                                           HỌC KỲ 6
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  FL213011  Tiếng Anh chuyên ngành y                            3    3   0   3
                       2  YD212061  Dược lý                                             3    3   0   3
                       3  YD212062  Thực tập Dược lý                                    1    0   1   1
                       4  YD212063  Phẫu thuật thực hành                                1    1   0   1
                       5  YD212064  Thực tập Phẫu thuật thực hành                       1    0   1   1
                       6  YD212029  Giáo dục và nâng cao sức khỏe                       1    1   0   1
                       7  YD212036  Thực tập cộng đồng                                  2    0   2   2
                       8  YD213502  Ngoại cơ sở                                         3    3   0   3
                                                                32
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38