Page 32 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 32

1. NGÀNH Y KHOA - KHOA Y DƯỢC

                                                           HỌC KỲ 1
                       T    Mã HP                       Tên học phần                         Tín chỉ
                       T                                                              Tổng LT TH BB TC
                       1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                               3    3   0   3
                       2  YD212001  Giải phẫu 1                                         3    2   1   3
                       3  KC211027  Tin học đại cương                                   2    1   1   2
                       4  KC211044  Hóa học đại cương                                   3    2   1   3
                       5  KC211022  Sinh học đại cương                                  2  1.5  0.5  2
                       6  KC211043  Di truyền y học                                     3    2   1   3
                       7  KT212202  Kỹ năng mềm                                         2    2   0   2
                       8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                         1    0   1
                       9  SP211039  Cờ vua 1                                            1    0   1   1
                                                  Tổng kỳ 1                                         19  0

                                                           HỌC KỲ 2
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lênin                       2    2   0   2
                       2  FL211011  Tiếng Anh 1                                         3    3   0   3
                       3  KC211016  Lý sinh                                             2    2   0   2
                       4  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                  1    0   1
                       5  SP211034  Bơi lội cơ bản                                      1    0   1
                       6  SP211035  Cầu lông cơ bản                                     1    0   1       1
                       7  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                     1    0   1
                       8  SP211040  Cờ vua 2                                            1    0   1
                                      Đường lối quốc phòng  và  an ninh của Đảng Cộng
                       9  QP211011                                                      3    3   0   3
                                      sản Việt Nam
                       10  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                     2    2   0   2
                       11  QP211012  Quân sự chung                                      1  0.7  0.3  1
                       12  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2    0   2   2
                       13  YD212002  Giải phẫu 2                                        4    2   2   4
                                                  Tổng kỳ 2                                         19  1


                                                           HỌC KỲ 3
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2   0   2
                       2  FL211012  Tiếng Anh 2                                         3    3   0   3
                       3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1    0   1
                       4   SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1    0   1
                       5   SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1    0   1       1
                       6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1    0   1
                       7   SP211041  Cờ vua 3                                           1    0   1
                       8  YD212040  Mô phôi                                             3    3   0   3
                       9  YD212041  Thực tập Mô phôi                                    1    0   1   1
                       10  YD212042  Hóa sinh                                           2    2   0   2
                       11  YD212043  Thực tập Hóa sinh                                  1    0   1   1
                       12  YD212044  Sinh lý học 1                                      2    2   0   2
                       13  YD212045  Thực tập Sinh lý học 1                             1    0   1   1
                                                                31
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37