Page 34 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 34

9  YD213503  Thực hành Ngoại cơ sở                               3    0   3   3
                       10  YD213504  Ung thư đại cương                                  1    1   0   1
                       11  YD213505  Thực hành Ung thư đại cương                        1    0   1   1
                                                  Tổng kỳ 6                                         20  0

                                                           HỌC KỲ 7
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  YD212048  Phương pháp nghiên cứu Khoa học sức khỏe            2  1.5  0.5  2
                       2  YD212022  Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm              1    1   0   1
                       3  YD213506  Nội bệnh lý 1                                       2    2   0   2
                       4  YD213507  Thực hành Nội bệnh lý 1                             2    0   2   2
                       5  YD213512  Ngoại bệnh lý 1                                     2    2   0   2
                       6  YD213513  Thực hành Ngoại bệnh lý 1                           2    0   2   2
                       7  YD213516  Phụ sản 1                                           2    2   0   2
                       8  YD213517  Thực hành Phụ sản 1                                 3    0   3   3
                                                  Tổng kỳ 7                                         16  0

                                                           HỌC KỲ 8
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  YD212065  Sức khỏe môi trường và bệnh nghề nghiệp             3    2   1   3
                       2  YD213099  Dân số học                                          1    1   0
                       3  YD212067  Y Pháp                                              1    1   0       1
                       4  YD212068  Tổ chức và quản lý y tế                             2    2   0   2
                       5  YD213508  Nội bệnh lý 2                                       2    2   0   2
                       6  YD213509  Thực hành Nội bệnh lý 2                             2    0   2   2
                       7  YD213520  Nhi 1                                               2    2   0   2
                       8  YD213521  Thực hành Nhi 1                                     3    0   3   3
                                                  Tổng kỳ 8                                         14  1

                                                           HỌC KỲ 9
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  YD213524  Truyền nhiễm 1                                      2    2   0   2
                       2  YD213525  Thực hành Truyền nhiễm 1                            2    0   2   2
                       3  YD213528  Y học cổ truyền                                     2    2   0   2
                       4  YD213529  Thực hành Y học cổ truyền                           2    0   2   2
                       5  YD213532  Lao                                                 1    1   0   1
                       6  YD213533  Thực hành Lao                                       1    0   1   1
                       7  YD213542  Phục hồi chức năng                                  1    1   0   1
                       8  YD213543  Thực hành Phục hồi chức năng                        1    0   1   1
                       9  YD213544  Thần kinh                                           1    1   0   1
                       10  YD213545  Thực hành Thần kinh                                1    0   1   1
                       11  YD213546  Tâm thần                                           1    1   0   1
                       12  YD213547  Thực hành Tâm thần                                 1    0   1   1
                                                  Tổng kỳ 9                                         16  0





                                                                33
   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39