Page 38 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 38

2. NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG – KHOA Y DƯỢC

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
                    TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                             3    3     0    3
                     2  KC211027 Tin học đại cương                                 2    1     1    1
                     3  KC211031 Hóa học đại cương                                 2    2     0    2
                     4  KC211022 Sinh học đại cương                                2   1.5  0.5    2
                     5  KC211042 Di truyền đại cương                               2   1.5  0.5    2
                     6  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                      1    0     1
                     7  SP211039  Cờ vua 1                                         1    0     1         1
                     8  YD212201 Giải phẫu                                         3   2.5  0.5    3
                     9  YD212202 Mô phôi                                           2   1.5  0.5    2
                    10  YD212203 Sinh lý học                                       2   1.5  0.5    2
                                             Tổng kỳ 1                                            17    1

                                                         HỌC KỲ 2

                                                                                           Tín chỉ
                    TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT212202 Kỹ năng mềm                                       2    2     0    2
                     2  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                               1    0     1
                     3  SP211034  Bơi lội cơ bản                                   1    0     1
                     4  SP211035  Cầu lông cơ bản                                  1    0     1         1
                     5  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                  1    0     1
                     6  SP211040  Cờ vua 2                                         1    0     1
                     7  FL211011  Tiếng Anh 1                                      3    3     0    3
                     8  YD212204 Hóa Sinh                                          2   1.5  0.5    2
                     9  YD212205 Vi sinh vật                                       2   1.5  0.5    2
                    10  YD212206 Ký sinh trùng                                     1   0.5  0.5    1
                    11  YD212207 Sinh lý bệnh - Miễn dịch                          2   1.5  0.5    2
                    12  YD212208 Dược lý                                           2   1.5  0.5    2
                    13  YD212210 Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm            2    2     0    2
                                             Tổng kỳ 2                                            16    1
                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
                    TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                         1    0     1
                     2  SP211037  Taekwondo cơ bản                                 1    0     1
                     3  SP211038  Bóng đá cơ bản                                   1    0     1         1
                     4  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                   1    0     1
                     5  SP211041  Cờ vua 3                                         1    0     1
                     6  FL211012  Tiếng Anh 2                                      3    3     0    3
                     7   QP211006 Công tác quốc phòng-An ninh                      2    2     0    2
                     8  QP211012 Quân sự chung                                     1   0.7  0.3    1
                     9            Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CS
                        QP211011                                                   3    3     0    3
                                  Việt Nam
                    10  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2    0     2    2
                    11  YD213248 Điều dưỡng cơ bản 1                               3    2     1    3
                                                             36
   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43