Page 35 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 35

HỌC KỲ 10
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  YD212028  Dịch tễ học                                         3    2   1   3
                       2  YD212066  Kinh tế và chính sách y tế                          1    1   0   1
                       3  YD213530  Dị ứng                                              1    1   0   1
                       4  YD213531  Thực hành Dị ứng                                    1    0   1   1
                       5  YD213534  Răng Hàm Mặt                                        1    1   0   1
                       6  YD213535  Thực hành Răng Hàm Mặt                              1    0   1   1
                       7  YD213536  Tai Mũi Họng                                        1    1   0   1
                       8  YD213537  Thực hành Tai Mũi Họng                              1    0   1   1
                       9  YD213538  Mắt                                                 1    1   0   1
                       10  YD213539  Thực hành Mắt                                      1    0   1   1
                       11  YD213540  Da liễu                                            1    1   0   1
                       12  YD213541  Thực hành Da liễu                                  1    0   1   1
                                                 Tổng Kỳ 10                                         14  0

                                                           HỌC KỲ 11
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  YD212069  Dược lâm sàng                                       1    1   0   1
                       2  YD212070  Thực tập Dược lâm sàng                              1    0   1   1
                       3  YD213510  Nội bệnh lý 3                                       2    2   0   2
                       4  YD213514  Ngoại bệnh lý 2                                     2    2   0   2
                       5  YD213518  Phụ sản 2                                           2    2   0   2
                       6  YD213522  Nhi 2                                               2    2   0   2
                       7  YD213526  Truyền nhiễm 2                                      2    2   0   2
                                                 Tổng Kỳ 11                                         12  0

                                                           HỌC KỲ 12
                                                                                             Tín chỉ
                      TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                      Tổng LT TH BB TC
                       1  YD213511  Thực hành Nội bệnh lý 3                             2    0   2   2
                       2  YD213515  Thực hành Ngoại bệnh lý 2                           2    0   2   2
                       3  YD213519  Thực hành Phụ sản 2                                 3    0   3   3
                       4  YD213523  Thực hành Nhi 2                                     3    0   3   3
                       5  YD213527  Thực hành Truyền nhiễm 2                            2    0   2   2
                       6  YD213548  Khóa luận tốt nghiệp (nếu SV đủ điều kiện)          10   0  10     10
                       7  YD213557  Chuyên đề tốt nghiệp                                4    0   4       4
                       16  YD213549  Thực hành Nội 4                                    3    0   3
                       17  YD213550  Thực hành Ngoại 3                                  3    0   3       6
                       18  YD213551  Thực hành Phụ Sản 3                                3    0   3
                       19  YD213552  Thực hành Nhi 3                                    3    0   3
                                                 Tổng kỳ 12                                         12  10













                                                                34
   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40