Page 45 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 45

13  YD213418 Vi sinh 1                                         2    1    1     2
                       14  KC211006 Xác suất thống kê                                 2    2    0     2
                       15  YD213427 Y Sinh học phân tử                                2    1    1     2
                                                Tổng kỳ 3                                            23    1

                                                             HỌC KỲ 4
                                                                                             Tín chỉ
                      TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2   1.5  0.5   2
                       2  FL211014  Tiếng Anh 4                                       3    3    0     3
                       3  YD213435  An toàn trong phòng xét nghiệm y học              2    1    1    2
                       4  YD213409  Huyết học tế bào 1                                2    1    1     2
                       5  YD213415  Hóa sinh 2                                        2    1    1     2
                       6  YD213419  Vi sinh 2                                         2    1    1     2
                       7  YD213422  Ký sinh trùng 1                                   2    1    1     2
                       8  YD212405 Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm               2    1    1
                       9  YD212402 Dinh dưỡng - VSATTP - Sức khỏe môi trường          2    1    1
                       10  YD212029 Giáo dục và nâng cao sức khỏe                     1    1    0          2
                       11  YD212214 Tổ chức Y tế - CTYTQG                             1    1    0
                                                Tổng kỳ 4                                            15    2

                                                             HỌC KỲ 5
                                                                                             Tín chỉ
                      TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                     2   1.4  0.6    2
                       2  KT213007 Khởi nghiệp                                        2   1.5  0.5    2
                       3  YD213412 Huyết học truyền máu                               2    1    1     2
                       4  YD213410 Huyết học tế bào 2                                 2    1    1     2
                       5  YD213416 Hóa sinh 3                                         2    1    1     2
                       6  YD213420 Vi sinh 3                                          2    1    1     2
                       7  YD213423 Ký sinh trùng 2                                    2    1    1     2
                       8  YD213442 Xét nghiệm tế bào 1                                2    1    1     2
                                                Tổng kỳ 5                                            16

                                                             HỌC KỲ 6
                                                                                             Tín chỉ
                      TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                    Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  YD212417 Bệnh học nội khoa                                  1    1    0     1
                       2  YD212415 Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe           2   1.5  0.5    2
                       3  YD213417 Hóa sinh 4                                         2    1    1     2
                       4  YD213421 Vi sinh 4                                          2    1    1     2
                       5  YD213424 Ký sinh trùng 3                                    2    1    1     2
                       6  YD213426 Xét nghiệm tế bào 2                                2    1    1     2
                       7  YD213436 Thực tập Vi sinh 1                                 2    0    2     2
                       8  YD213438 Thực tập Hóa sinh 1                                2    0    2     2
                       9  YD213434 Thực tế nghề nghiệp                                2    0    2     2
                                                Tổng kỳ 6                                            17    0




                                                                 41
   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50