Page 50 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 50

4. NGÀNH BẢO VỆ THỰC VẬT - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                       Tín chỉ
                      TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  FL211011 Tiếng Anh 1                                  3     3    0    3
                       2  KC211062 Hóa học đại cương                            2     2    0    2
                       3  KC211021 Thực hành hóa học ĐC                         1     0    1    1
                       4  KC211091 Sinh học đại cương                           2     2    0    2
                       5  KC211023 Thực hành sinh học ĐC                        1     0    1    1
                       6  KC211090 Toán cao cấp cho Nông Lâm                    2     2    0    2
                       7  KT212202 Kỹ năng mềm                                  2     2    0    2
                       8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                 1     0    1          1
                       9  SP211039  Cờ vua 1                                    1     0    1
                      10  NL211702 Pháp luật VN Đại cương                       2     2    0    2
                      11  NL212707 Khí tượng Nông nghiệp                        2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 1                                           17   1

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                       Tín chỉ
                      TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                        3     3    0    3
                       2  FL211012 Tiếng Anh 2                                  3     3    0    3
                       3  KC211027 Tin học đại cương                            2     1    1    2
                       4  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                           1     0    1
                       5  SP211034 Bơi lội cơ bản                               1     0    1
                       6  SP211035 Cầu lông cơ bản                              1     0    1         1
                       7  SP211042 Bóng bàn cơ bản                              1     0    1
                      8  SP211040 Cờ vua 2                                      1     0    1
                      9             Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                         QP211011                                               3     3    0    3
                                    Cộng sản Việt Nam
                      10  QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh               2     2    0    2
                      11  QP211012 Quân sự chung                                1    0.7  0.3   1
                      12  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật    2     0    2    2
                      13  NL212705 Hóa sinh thực vật                            2    1.5  0.5   2
                      14  NL212706 Di truyền thực vật                           2    1.5  0.5   2
                      15  NL212709 Thổ nhưỡng                                   2    1.5  0.5   2
                      16  NL212727 Sinh thái nông nghiệp                        2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 2                                           24   1

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                      TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                2     2    0    2
                       2  FL211013 Tiếng Anh 3                                  3     3    0    3
                       3  NL213339 Thủy nông                                    2    1.5  0.5   2
                       4  SP211006 Xã hội học đại cương                         2     2    0
                       5  SP211014 Tâm lý học đại cương                         2     2    0          2
                       6  SP211001 Tiếng Việt thực hành                         2     2    0
                       7  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                     1     0    1
                      8  SP211037 Taekwondo cơ bản                              1     0    1          1
                                                             44
   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55