Page 51 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 51

9  SP211038 Bóng đá cơ bản                                1     0    1
                      10  SP211043 Bóng rổ cơ bản                               1     0    1
                      11  SP211041 Cờ vua 3                                     1     0    1
                      13  NL212708 Sinh lý thực vật                             3    2.5  0.5   3
                      14  NL212733 Vi sinh vật đất                              2    1.5  0.5   2
                      15  NL212711 Nông hóa                                     2    1.5  0.5   2
                                             Tổng kỳ 3                                          14    3

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                       Tín chỉ
                     TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                      1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                     2     2    0    2
                      2  FL211014 Tiếng Anh 4                                   3     3    0    3
                      3  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học               2    1.5  0.5   2
                      4  NL212737 Công nghệ sinh học                            2    1.5  0.5   2
                      5  NL212731 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng             2    1.5  0.5   2
                      6  NL213338 Tin học ứng dụng                              2    1.5  0.5   2
                      7  NL233766 Hệ thống nông nghiệp                          2    1.5  0.5   2
                      8  NL213408 Cây ngắn ngày                                 3     3    0    3
                      9  NL213409 TTGT cây ngắn ngày                            1     0    1    1
                                            Tổng kỳ 4                                           19    0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                       Tín chỉ
                      TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                         2    1.5  0.5   2
                       2  KT213007 Khởi nghiệp                                  2    1.5  0.5   2
                       3  NL213455 Côn trùng đại cương                          3     2    1    3
                       4  NL213486 Bệnh cây đại cương                           3     2    1    3
                       5  NL213723 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật                3     2    1    3
                       6  NL213418 Cây dài ngày                                 3     3    0    3
                       7  NL213419 TTGT cây dài ngày                            1     0    1    1
                                            Tổng kỳ 5                                           17   0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                       Tín chỉ
                      TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                       1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam               2    1.4  0.6   2
                       2  NL213410 Côn trùng chuyên khoa                        3     2    1    3
                       3  NL213411 Bệnh cây chuyên khoa                         3     2    1    3
                       4  NL213404 Động vật hại nông nghiệp                     2    1.5  0.5   2
                       5  NL213012 Khoa học cỏ dại                              2    1.5  0.5   2
                       6  NL213430 Luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật            2     2    0    2
                       7  NL213342 Cây ăn quả                                   2    1.5  0.5   2
                      8  NL213724 Lâm nghiệp đại cương                          2     2    0
                      9  NL213229 Viễn thám và GIS đại cương                    2    1.5  0.5         2
                      10  NL213725 Bảo vệ thực vật rừng cảnh quan               2    1.5  0.5
                                            Tổng kỳ 6                                           16   2



                                                             45
   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56