Page 229 - Khoa Sư Phạm | Kỷ yếu hoạt động khoa học Khoa Sư phạm 2016 - 2020
P. 229

224






                                                                                        SL
                                 Thành phần             Số ngƣời       Tỉ lệ %     Tổn     %
                                                                                   g
                                      Nữ                   134           39,9
                          Giới tính
                                      Nam                  202           60,1
                                      Ê Đê                  80           23,8
                          Dân tộc     Jrai                 122           36,3
                                      Khác                 134           39,9

                          Khối        Sư phạm              154           45,8

                          chuyên      Ngoại ngữ             79           23,5       336    100
                          ngành       Đặc thù              103           30,7
                                      Trung bình           185           16,6
                          Học lực     Khá                  119           35,4
                                      Giỏi                  32           55,1

                                      Thành thị            106           31,5
                         Nguyên
                          quán        Vùng ven              62           18,5
                                      Nông thôn            168           50,0
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234